Tổng Hợp 104 Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng
Có thể bạn quan tâm
- Giới thiệu
- Xuất khẩu lao động
- Cơ khí
- Thực phẩm
- Xây dựng
- Nông nghiệp
- Công nghiệp
- Dệt may
- Kỹ thuật viên
- Đơn hàng đặc định
- Tin tức
- Tin tức XKLĐ Nhật Bản
- Tiêu điểm XKLĐ
- Kinh tế - Chính trị
- Đời sống văn hóa
- Thực tập sinh
- Thủ tục hồ sơ
- Thông tin TTS
- Hỏi & Đáp
- Tâm sự
- Hoạt động
- Thi tuyển
- Góc tuyển dụng
- Kỹ năng đặc định
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Xuất khẩu lao động
- Cơ khí
- Thực phẩm
- Xây dựng
- Nông nghiệp
- Công nghiệp
- Dệt may
- Kỹ thuật viên
- Đơn hàng đặc định
- Tin tức
- Tin tức XKLĐ Nhật Bản
- Tiêu điểm XKLĐ
- Kinh tế - Chính trị
- Đời sống văn hóa
- Thực tập sinh
- Thủ tục hồ sơ
- Thông tin TTS
- Hỏi & Đáp
- Tâm sự
- Hoạt động
- Thi tuyển
- Góc tuyển dụng
- Kỹ năng đặc định
104 TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG
STT | Tiếng Nhật | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 電気ドリル | Máy khoan điện |
2 | 動力式サンダー | máy chà nhám |
3 | チェーン | dây xích |
4 | ようせつき 溶接機 | máy hàn |
5 | 足場 | giàn giáo |
6 | 断熱材 | vật liệu cách nhiệt |
7 | スパナ | cờ lê |
8 | シャベル | cái xẻng |
9 | 材木 | gỗ |
10 | コンクリート | bê tông |
11 | こて | cái bay |
12 | くり抜き機 | mạng |
13 | くぎ | đinh |
14 | (空気) ドリル | khoan khí nén |
15 | おの | rìu |
16 | (金) づち | búa |
17 | (延長) コード | dây nối thêm |
18 | (移動式)クレーン | cần cẩu di động |
19 | ようせつ こう( 溶接工) | thợ hàn |
20 | さくがんき ( 削岩機) | máy khoan đá |
21 | ヘルメット | mũ bảo hộ |
22 | ておしぐるま | xe cút kít |
23 | ダンプカー | xe ben |
24 | フォークリフト | xe nâng |
25 | ブルドーザー | xe ủi đất |
26 | ロード・ローラー | xe lu |
27 | クレーン | cần cẩu |
28 | はしご 梯子 | thang |
29 | フック | móc |
30 | レンガ | gạch |
31 | セメント | xi măng |
32 | いた 板 | vách thạch cao |
33 | ドライバー | tu vít/ tuốc nơ vít |
34 | ナット | bu lông |
35 | パイプレンチ | ống cờ lê |
36 | のみ | cái đục |
37 | のこぎり | cưa tay |
38 | うし | dây kẽm |
39 | プラスドライバー | vít ba ke |
40 | ブリキ | sắt thiếc |
41 | ベニヤ板 | gỗ dán |
42 | ペンキ | sơn |
43 | ペンキはけ | cọ |
44 | ペンキローラー | cây lăn sơn |
45 | ペンキ入れ | mâm chứa sơn nước |
46 | ペンチ | cái kìm |
47 | ボルト | cái then, cái chốt cửa |
48 | 巻尺 | thước dây |
49 | 丸のこ | máy cưa tròn |
50 | 屋根板 | tấm gỗ làm mái nhà |
51 | ワイヤーストリッパー | cưa sắt |
52 | ワイヤーストリッパー | kềm cắt, bấm cáp |
53 | (電動) かんな | máy bào điện động |
54 | チップソー | máy phay (dụng cụ cắt gỗ) |
55 | ブレーカー | máy dập, máy nghiền |
56 | ドリル | mũi khoan, máy khoan, khoan |
57 | 土台 | móng nhà |
58 | 土間 | sàn đất |
59 | 柱 | cột, trụ |
60 | (自動盤) かんな | máy bào tự động |
61 | 測る | đo đạc |
62 | 羽柄材 | vật liệu trợ lực cho kết cấu nhà |
63 | 現場 | công trường, nơi thực hiện công việc |
64 | 丈 | Jō- Đơn vị đo chiều dài (jyo = shaku = /m =.m) |
65 | 間 | Ken - Đơn vị đo chiều dài (ken = .m) |
66 | 上棟 | xà nhà |
67 | 住宅 | nhà ở |
68 | 開口部 | lỗ hổng, ổ thoáng |
69 | 欠き | sự thiết hụt |
70 | 加工 | gia công, sản xuất |
71 | 囲い | hàng rào, tường vây |
72 | 加工機 | máy gia công |
73 | 框 | khung (cửa chính, cửa sổ) |
74 | 窓台 | khung dưới cửa sổ |
75 | 鎌継ぎ | bản lề |
76 | 矩計 | bản vẽ mặt cắt |
77 | 金物 | đồ kim loại |
78 | 桁 | xà gỗ |
79 | 削る | gọt, giũa, bào, cắt |
80 | 錐 | dụng cụ dùi |
81 | 切妻 | mái hiên |
82 | 切る | cắt gọt |
83 | 木表 | mặt ngoài của gỗ |
84 | 木裏 | mặt trong của gỗ |
85 | 勾配 | độ dốc, độ nghiêng |
86 | 工具 | công cụ, dụng cụ |
87 | コンプレッサー | máy nén, máy ép |
88 | コンセント | ổ cắm |
89 | 構造材 | Kết cầu phần trụ cột (chống đỡ nhà) |
90 | 曲がり | Cong, vẹo, chỗ vòng |
91 | ずめん | bản vẽ |
92 | (てっきん) コンクリート | bê tông cốt sắt |
93 | (けいりょう) コンクリート | bê tông nhẹ cân |
94 | かべ |
|
95 | はり | cây kèo, xà ngang |
96 | さかん | công việc trát hồ |
97 | かせつこうじ | công việc xây dựng tạm thời |
98 | てっきん | cốt sắt |
99 | こうじちゅう | đang làm công sự |
100 | くうきせいじょうそうち | dụng cụ lọc không khí |
101 | (あんぜん) ベルト | dây thắt lưng an toàn |
102 | めち | chỗ tiếp nối |
103 | ワックス | chất sáp để đánh bóng |
104 | (う) める | chôn |
TƯ VẤN XKLĐ NHẬT BẢN 24/7
Bạn có thắc mắc cần giải đáp, hãy liên hệ với cán bộ tư vấn
HOTLINE: 0979 171 312
Hỗ trợ tư vấn 24/7 qua: Call, Message, Zalo, SMS Nếu không tiện nói chuyện qua điện thoại hoặc nhắn tin ngay lúc này, bạn có thể YÊU CẦU GỌI LẠI bằng việc nhập số điện thoại vào form bên dưới để được cán bộ tư vấn của công ty liên lạc hỗ trợ.Các tin liên quan
- Bộ từ vựng tiếng Nhật thể hiện cảm xúc CHẤT PHÁT NGẤT
- Nhiều cơ hội việc làm tiếng Nhật N4 tại Hà Nội trong năm 2023
- TOP các website, địa điểm THI THỬ JLPT – để bạn không còn bỡ ngỡ khi thi thật!
- 30 câu chúc may mắn tiếng Nhật cực LẠ, không phải ai cũng biết đâu!
- Hướng dẫn chi tiết cách cài đặt và gõ tiếng Nhật trên máy tính
- Tuyển tập 24 câu nói tâm trạng bằng tiếng Nhật siêu ý nghĩa
HOTLINE
0979 171 312
hotro.japan@gmail.com
Tìm kiếm -- Ngành nghề -- Nông nghiệpDệt mayCơ khíThực phẩmXây dựngKỹ thuật viênCông nghiệp -- Giới tính -- NamNữKhông yêu cầu -- Trình độ -- THCSTHPTTrung CấpCao đẳngĐại học -- Mức lương -- 13.000.000-15.000.00015.000.000 - 22.000.000> 22.000.000Thỏa thuận -- Tỉnh -- AichiOsakaHokkaidoAomoriTokyoChibaFukuiFukuokaFukushimaGifuHiroshimaIbarakiNaganoNaraTỉnh Khác -- Hợp đồng -- 1 Năm3 Năm5 Năm Tìm kiếm nâng cao Hỗ trợ trực tuyếnHOTLINESĐT: 0979 171 312 Tin tức nổi bậtTuyển gấp 135 Nam/nữ làm chế biến thực phẩm tại Tokyo, Nhật Bản tháng 11/2023Tổng hợp toàn bộ các đơn hàng "HOT" xuất khẩu lao động Nhật Bản đầu năm 2023Sức hấp dẫn của đơn hàng hoàn thiện nội thất tại Nhật Bản trong năm 2023Mức lương xuất khẩu lao động Nhật Bản 2023 - 40 triệu/tháng có DỄ DÀNG?Lựa chọn ngành nghề phù hợp đi xuất khẩu lao động Nhật Bản 2023 Hỏi & ĐápChưa có kinh nghiệm và tay nghề có tham gia XKLĐ Nhật Bản được không?Những chính sách ưu tiên cho bộ đội xuất ngũ khi tham gia XKLĐ Nhật BảnBị sẹo do mổ đẻ có đi XKLĐ Nhật Bản được không?Bị viêm da cơ địa đi XKLĐ Nhật Bản được không?Bị mụn trứng cá có đi XKLĐ Nhật Bản được không? Vui lòng nhập họ tên Vui lòng nhập số điện thoại Vui lòng nhập nội dung Gửi Yêu Cầu Chia sẻ của người lao độngPhùng Văn Đức08687526..Sang Nhật đã được gần 2 năm, đã cảm thấy bản thân...Hoàng Đình Quân09129213..Năm 27 tuổi, do công việc xây dựng ở Việt Nam cực quá...Phan Văn Hồng0983 473 3..Hiện tại, mình đang tham gia đơn hàng xuất khẩu lao...>> Xem tất cả Gọi Tư Vấn Chat FacebookYêu Cầu Gọi Lại
×YÊU CẦU GỌI LẠI
Nhập số điện thoại và câu hỏi thắc mắc của bạn để được cán bộ tư vấn của công ty liên lạc hỗ trợ.
Hỗ trợ 24/7 kể cả các ngày lễ tết
Từ khóa » Từ điển Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng - KJVC
-
70 Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng (mở Rộng)
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật Trong Lĩnh Vực XÂY DỰNG
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng - MCBooks
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng - Tài Liệu Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng - Dekiru
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ XÂY DỰNG
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng - Tài Liệu Học Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Thiết Kế Xây Dựng Hữu ích
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Giàn Giáo Xây Dựng - Vinanippon
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng - TailieuXANH