Tổng Hợp 104 Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng

Đang thực hiện Tìm kiếm -- Ngành nghề -- Nông nghiệpDệt mayCơ khíThực phẩmXây dựngKỹ thuật viênCông nghiệp -- Giới tính -- NamNữKhông yêu cầu -- Trình độ -- THCSTHPTTrung CấpCao đẳngĐại học -- Mức lương -- 13.000.000-15.000.00015.000.000 - 22.000.000> 22.000.000Thỏa thuận -- Tỉnh -- AichiOsakaHokkaidoAomoriTokyoChibaFukuiFukuokaFukushimaGifuHiroshimaIbarakiNaganoNaraTỉnh Khác -- Hợp đồng -- 1 Năm3 Năm5 Năm Tìm kiếm nâng cao
  • Giới thiệu
  • Xuất khẩu lao động
    • Cơ khí
    • Thực phẩm
    • Xây dựng
    • Nông nghiệp
    • Công nghiệp
    • Dệt may
    • Kỹ thuật viên
    • Đơn hàng đặc định
  • Tin tức
    • Tin tức XKLĐ Nhật Bản
    • Tiêu điểm XKLĐ
    • Kinh tế - Chính trị
    • Đời sống văn hóa
  • Thực tập sinh
    • Thủ tục hồ sơ
    • Thông tin TTS
    • Hỏi & Đáp
    • Tâm sự
  • Hoạt động
    • Thi tuyển
    • Góc tuyển dụng
  • Kỹ năng đặc định
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Xuất khẩu lao động
    • Cơ khí
    • Thực phẩm
    • Xây dựng
    • Nông nghiệp
    • Công nghiệp
    • Dệt may
    • Kỹ thuật viên
    • Đơn hàng đặc định
  • Tin tức
    • Tin tức XKLĐ Nhật Bản
    • Tiêu điểm XKLĐ
    • Kinh tế - Chính trị
    • Đời sống văn hóa
  • Thực tập sinh
    • Thủ tục hồ sơ
    • Thông tin TTS
    • Hỏi & Đáp
    • Tâm sự
  • Hoạt động
    • Thi tuyển
    • Góc tuyển dụng
  • Kỹ năng đặc định
Trang chủ >> Học Tiếng Nhật   >>> Hỗ trợ trực tuyến 24/7 Call, Zalo, FB: -HOTLINE: 0979 171 312 Tổng hợp 104 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng 16/04/2018 Hệ thống từ vựng tiếng Nhật khá phong phú và đa dạng, vì vậy nhằm giúp các bạn tu nghiệp sinh, du học sinh Nhật Bản hoặc những bạn yêu thích tiếng Nhật trau dồi vốn từ vựng tiếng Nhật để phục vụ cho quá trình học tập và làm việc, xuatkhaulaodong.com.vn sẽ tổng hợp 104 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng trong bài viết dưới đây.

từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng  104 TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG

STT

Tiếng Nhật

Nghĩa tiếng Việt

1

電気ドリル

Máy khoan điện

2

動力式サンダー

máy chà nhám

3

チェーン

dây xích

4

ようせつき 溶接機

máy hàn

5

足場

giàn giáo

6

断熱材

vật liệu cách nhiệt

7

スパナ

cờ lê

8

シャベル

cái xẻng

9

材木

gỗ

10

コンクリート

bê tông

11

こて

cái bay

12

くり抜き機

mạng

13

くぎ

đinh

14

(空気) ドリル

khoan khí nén

15

おの

rìu

16

(金) づち

búa

17

(延長) コード

dây nối thêm

18

(移動式)クレーン

cần cẩu di động

19

ようせつ こう( 溶接工)

thợ hàn

20

さくがんき ( 削岩機)

máy khoan đá

21

ヘルメット

mũ bảo hộ

22

ておしぐるま 

xe cút kít

23

ダンプカー

xe ben

24

フォークリフト

xe nâng

25

ブルドーザー

xe ủi đất

26

ロード・ローラー

xe lu

27

クレーン

cần cẩu

28

はしご 梯子

thang

29

フック

móc

30

レンガ

gạch

từ vựng tiếng nhật ngành xây dựng  
31

セメント

xi măng

32

いた 板

vách thạch cao

33

ドライバー

tu vít/ tuốc nơ vít

34

ナット

bu lông

35

パイプレンチ

ống cờ lê

36

のみ

cái đục

37

のこぎり

cưa tay

38

うし

dây kẽm

39

プラスドライバー

vít ba ke

40

ブリキ

sắt thiếc

41

ベニヤ板

gỗ dán

42

ペンキ

sơn

43

ペンキはけ

cọ

44

ペンキローラー

cây lăn sơn

45

ペンキ入れ

mâm chứa sơn nước

46

ペンチ

cái kìm

47

ボルト

cái then, cái chốt cửa

48

巻尺

thước dây

49

丸のこ

máy cưa tròn

50

屋根板

tấm gỗ làm mái nhà

51

ワイヤーストリッパー

cưa sắt

từ vựng tiếng nhật chuyên dùng cho ngành xây dưng   Các bạn tham khảo thêm: >> "Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí" >> 50 từ vựng tiếng Nhật liên quan đến ngành dệt may  
52 ワイヤーストリッパー kềm cắt, bấm cáp
53

(電動) かんな

máy bào điện động

54

チップソー

máy phay (dụng cụ cắt gỗ)

55

ブレーカー

máy dập, máy nghiền

56

ドリル

mũi khoan, máy khoan, khoan

57

土台

móng nhà

58

土間

sàn đất

59

cột, trụ

60

(自動) かんな

máy bào tự động

61

測る

đo đạc

62

羽柄材

vật liệu trợ lực cho kết cấu nhà

63

現場

công trường, nơi thực hiện công việc

64

Jō- Đơn vị đo chiều dài (jyo = shaku = /m =.m)

65

Ken - Đơn vị đo chiều dài (ken = .m)

66

上棟

xà nhà

67

住宅

nhà ở

68

開口部

lỗ hổng, ổ thoáng

69

欠き

sự thiết hụt

70

加工

gia công, sản xuất

71

囲い

hàng rào, tường vây

72

加工機

máy gia công

73

khung (cửa chính, cửa sổ)

74

窓台

khung dưới cửa sổ

75

鎌継ぎ

bản lề

76

矩計

bản vẽ mặt cắt

77

金物

đồ kim loại

từ vựng tiếng nhật chủ đề xây dựng  
78

xà gỗ

79

削る

gọt, giũa, bào, cắt

80

dụng cụ dùi

81

切妻

mái hiên

82

切る

cắt gọt

83

木表

mặt ngoài của gỗ

84

木裏

mặt trong của gỗ

85

勾配

độ dốc, độ nghiêng

86

工具

công cụ, dụng cụ

87

コンプレッサー

máy nén, máy ép

88

コンセント

ổ cắm

89

構造材

Kết cầu phần trụ cột (chống đỡ nhà)

90

曲がり

Cong, vẹo, chỗ vòng

91 ずめん

bản vẽ

92

(てっきん) コンクリート

bê tông cốt sắt

93

(けいりょう) コンクリート

bê tông nhẹ cân

94

かべ

 

95

はり

cây kèo, xà ngang

96

さか

công việc trát hồ

97

かせつこうじ

công việc xây dựng tạm thời

98

てっきん

cốt sắt

99

こうじちゅう

đang làm công sự

100

くうきせいじょうそうち

dụng cụ lọc không khí

101

(あんぜん) ベルト

dây thắt lưng an toàn

102

めち

chỗ tiếp nối

103

ワックス

chất sáp để đánh bóng

104

(う) める

chôn

TƯ VẤN XKLĐ NHẬT BẢN 24/7

Bạn có thắc mắc cần giải đáp, hãy liên hệ với cán bộ tư vấn

HOTLINE: 0979 171 312

Hỗ trợ tư vấn 24/7 qua: Call, Message, Zalo, SMS Nếu không tiện nói chuyện qua điện thoại hoặc nhắn tin ngay lúc này, bạn có thể YÊU CẦU GỌI LẠI bằng việc nhập số điện thoại vào form bên dưới để được cán bộ tư vấn của công ty liên lạc hỗ trợ.

Các tin liên quan

  • Bộ từ vựng tiếng Nhật thể hiện cảm xúc CHẤT PHÁT NGẤT
  • Nhiều cơ hội việc làm tiếng Nhật N4 tại Hà Nội trong năm 2023
  • TOP các website, địa điểm THI THỬ JLPT – để bạn không còn bỡ ngỡ khi thi thật!
  • 30 câu chúc may mắn tiếng Nhật cực LẠ, không phải ai cũng biết đâu!
  • Hướng dẫn chi tiết cách cài đặt và gõ tiếng Nhật trên máy tính
  • Tuyển tập 24 câu nói tâm trạng bằng tiếng Nhật siêu ý nghĩa
App XKLĐ JPNET Liên hệ hỗ trợ

HOTLINE

0979 171 312

hotro.japan@gmail.com

Tìm kiếm -- Ngành nghề -- Nông nghiệpDệt mayCơ khíThực phẩmXây dựngKỹ thuật viênCông nghiệp -- Giới tính -- NamNữKhông yêu cầu -- Trình độ -- THCSTHPTTrung CấpCao đẳngĐại học -- Mức lương -- 13.000.000-15.000.00015.000.000 - 22.000.000> 22.000.000Thỏa thuận -- Tỉnh -- AichiOsakaHokkaidoAomoriTokyoChibaFukuiFukuokaFukushimaGifuHiroshimaIbarakiNaganoNaraTỉnh Khác -- Hợp đồng -- 1 Năm3 Năm5 Năm Tìm kiếm nâng cao Hỗ trợ trực tuyếnHOTLINEHOTLINESĐT: 0979 171 312 Tin tức nổi bậtTuyển gấp 135 Nam/nữ làm chế biến thực phẩm tại Tokyo, Nhật Bản tháng 11/2023Tổng hợp toàn bộ các đơn hàng "HOT" xuất khẩu lao động Nhật Bản đầu năm 2023Sức hấp dẫn của đơn hàng hoàn thiện nội thất tại Nhật Bản trong năm 2023Mức lương xuất khẩu lao động Nhật Bản 2023 - 40 triệu/tháng có DỄ DÀNG?Lựa chọn ngành nghề phù hợp đi xuất khẩu lao động Nhật Bản 2023 Hỏi & ĐápChưa có kinh nghiệm và tay nghề có tham gia XKLĐ Nhật Bản được không?Những chính sách ưu tiên cho bộ đội xuất ngũ khi tham gia XKLĐ Nhật BảnBị sẹo do mổ đẻ có đi XKLĐ Nhật Bản được không?Bị viêm da cơ địa đi XKLĐ Nhật Bản được không?Bị mụn trứng cá có đi XKLĐ Nhật Bản được không? Vui lòng nhập họ tên Vui lòng nhập số điện thoại Vui lòng nhập nội dung Gửi Yêu Cầu Chia sẻ của người lao độngPhùng Văn Đức08687526..Sang Nhật đã được gần 2 năm, đã cảm thấy bản thân...Hoàng Đình Quân09129213..Năm 27 tuổi, do công việc xây dựng ở Việt Nam cực quá...Phan Văn Hồng0983 473 3..Hiện tại, mình đang tham gia đơn hàng xuất khẩu lao...>> Xem tất cả Gọi Tư Vấn Chat Facebook

message Yêu Cầu Gọi Lại

×

YÊU CẦU GỌI LẠI

Nhập số điện thoại và câu hỏi thắc mắc của bạn để được cán bộ tư vấn của công ty liên lạc hỗ trợ.

Hỗ trợ 24/7 kể cả các ngày lễ tết

Lên đầu trang

Từ khóa » Từ điển Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng