A DOG Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

A DOG Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ə dɒg]Danh từTính từa dog [ə dɒg] chódogcaninepuppydoggydogcon cúnpuppydogpupcon chó conpuppydogpups

Ví dụ về việc sử dụng A dog trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
As a dog or cat.Như chó con hay mèo.Lotte is a dog wan!”.Lotte là một con cún, wan!”.It would be easy training a dog.Sẽ rất dễ dàng để huấn luyện cún con.She has a dog named Achu.Có một chú cún tên là Achu.A dog is not a toy.Chú cún không phải là một món đồ chơi".Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từhot dogssmall dogsmad doga small dognaughty doga hot doglarge doga new dogred doga good dogHơnSử dụng với động từwatch dogsa dog named walking the dogworking dogsdog for a walk take your dogsleeping dogsdog barking eating dog meat lost dogHơnSử dụng với danh từbreed of dogisle of dogsone of the dogsfleas in dogsfear of dogshundreds of dogsdogs of war number of dogsHơnShe has a dog named Rain.Nó có một con mèo tên là Mưa.If you lie to me, you're a dog!”.Nếu nói dối em,anh sẽ là một con cún!”.How Is A Dog Put to Sleep?Làm thế nào để chó ngủ được?Don't be silly, it was just a dog.'”.Đừng quậy nữa, nó chỉ là cún con thôi.”.A dog here, a cat there.Bên này con Cún, kia con Mèo.This is the way a dog thinks.Sau đây là cách con cún nghĩ.We had a dog, but she died, last week.Chỉ còn con mèo, nhưng tuần trước nó đã bỏ đi.It followed me everywhere like a dog.Nàng đến khắp mọi nơi như một con chó con.I got a dog for my son.Tôi mưốn có con chó con cho con trai tôi.Now you have to remember I'm a dog.Anh nên nhớ bây giờ anh đang là một con cún.Worked like a dog,” meant to work very hard.Work like a dog' là làm việc một cách rất vất vả.One last thing, don't ever buy a dog online.Thứ nhất: Chú đừng bao giờ mua hàng online nha.A dog house for a small dog..Nhà con chó con chó cho chó nhỏ.Another option is to hire a dog walker.Một lựa chọnkhác là thiết lập một con chó con đi dạo.A collar makes a dog more quiet and obedient.Một số mẹo nhỏ khiến cún ngoan và nghe lời hơn.A dog cannot become a cat or vice-versa.Do đó chó không thể biến thành mèo hoặc ngược lại.What does see a man about a dog expression mean?See a man about a dog" nghĩa là gì?This helps a dog to understand what you expect.Điều này giúp chó con hiểu được những gì được mong đợi của chúng.This is funny because I am a dog person too.Nghe thì thật buồn cười,bởi cũng chỉ là một con chó con.Working like a dog like a dog working like a dog.Làm như con chó- Work like a Dog.In English, they're just a girl and a dog.Còn trong tiếng Anh, ta chỉ đơn giản nói là the girl và the dog.The only sweat glands a dog has are between the paw.Tuyến mồ hôi duy nhất của chó nằm giữa móng guốc.A child is not a dog or a cat.Một đứa trẻ không phải là con cún hay con mèo.Another might see a dog as a cute little friend.Con người xem con mèo như là người bạn nhỏ đáng quý.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0306

Xem thêm

dog meatthịt chóhis dogcon chó của mìnhchú chó của mìnhdog ownerschủ sở hữu chóchủ chóher dogcon chó của mìnhcon chó của côchú chó của mìnhcon chó của bàdog breedsgiống chócon chóanother dogmột con chó khácmad dogmad dogchó điênpet dogchó cưngcon chó cưngvật nuôi chócon vật cưngnaughty dognaughty dogany dogbất kỳ con chó nàodog biteschó cắndog loversnhững người yêu chóstray dogcon chó đi lạcchú chó bị lạcdog housenhà chóngôi nhà chóchuồng chódog housedog tagdog tagthẻ chódog trainerhuấn luyện chóhuấn luyện viên chódog barkingtiếng chó sủaother dogchó kháccon chó kiahunting dogchó săndog showlãm chó

A dog trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người pháp - un chien
  • Người đan mạch - hund
  • Thụy điển - hund
  • Na uy - hund
  • Hà lan - een hond
  • Tiếng ả rập - كلب
  • Hàn quốc -
  • Tiếng nhật -
  • Kazakhstan - бала
  • Tiếng slovenian - pes
  • Ukraina - пес
  • Tiếng do thái - כלב
  • Người hy lạp - ένας σκύλος
  • Người hungary - kutyád
  • Người serbian - pas
  • Tiếng slovak - pes
  • Người ăn chay trường - куче
  • Urdu - ایک کتے
  • Tiếng rumani - un câine
  • Người trung quốc - 一只狗
  • Malayalam - നായ
  • Tamil - ஒரு நாய்
  • Tiếng tagalog - isang aso
  • Tiếng bengali - কুকুর
  • Tiếng mã lai - anjing
  • Thái - หมา
  • Thổ nhĩ kỳ - bir köpek
  • Tiếng hindi - कुत्ता
  • Đánh bóng - pies
  • Bồ đào nha - um cão
  • Tiếng phần lan - koira
  • Séc - pes
  • Tiếng nga - собака

Từng chữ dịch

dogdanh từchódogcúndogcon chó a dodgea dog barking

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt a dog English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dog Có Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt