A DOG Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
A DOG Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ə dɒg]Danh từTính từa dog [ə dɒg] chódogcaninepuppydoggydogcon cúnpuppydogpupcon chó conpuppydogpups
Ví dụ về việc sử dụng A dog trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
dog meatthịt chóhis dogcon chó của mìnhchú chó của mìnhdog ownerschủ sở hữu chóchủ chóher dogcon chó của mìnhcon chó của côchú chó của mìnhcon chó của bàdog breedsgiống chócon chóanother dogmột con chó khácmad dogmad dogchó điênpet dogchó cưngcon chó cưngvật nuôi chócon vật cưngnaughty dognaughty dogany dogbất kỳ con chó nàodog biteschó cắndog loversnhững người yêu chóstray dogcon chó đi lạcchú chó bị lạcdog housenhà chóngôi nhà chóchuồng chódog housedog tagdog tagthẻ chódog trainerhuấn luyện chóhuấn luyện viên chódog barkingtiếng chó sủaother dogchó kháccon chó kiahunting dogchó săndog showlãm chóA dog trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - un chien
- Người đan mạch - hund
- Thụy điển - hund
- Na uy - hund
- Hà lan - een hond
- Tiếng ả rập - كلب
- Hàn quốc - 개
- Tiếng nhật - 犬
- Kazakhstan - бала
- Tiếng slovenian - pes
- Ukraina - пес
- Tiếng do thái - כלב
- Người hy lạp - ένας σκύλος
- Người hungary - kutyád
- Người serbian - pas
- Tiếng slovak - pes
- Người ăn chay trường - куче
- Urdu - ایک کتے
- Tiếng rumani - un câine
- Người trung quốc - 一只狗
- Malayalam - നായ
- Tamil - ஒரு நாய்
- Tiếng tagalog - isang aso
- Tiếng bengali - কুকুর
- Tiếng mã lai - anjing
- Thái - หมา
- Thổ nhĩ kỳ - bir köpek
- Tiếng hindi - कुत्ता
- Đánh bóng - pies
- Bồ đào nha - um cão
- Tiếng phần lan - koira
- Séc - pes
- Tiếng nga - собака
Từng chữ dịch
dogdanh từchódogcúndogcon chó a dodgea dog barkingTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt a dog English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dog Có Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt
-
DOG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dog - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dog - Từ điển Anh - Việt
-
Dog, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Từ điển Anh Việt "dog" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Dog, Từ Dog Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
DOG | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
"dog" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dog Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Dog Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Dog Tiếng Anh Là Gì
-
15 Thành Ngữ Tiếng Anh Có Từ Dog - TiengAnhOnline.Com
-
My Dog Nghĩa Là Gì - Cùng Hỏi Đáp
-
15 Thành Ngữ Tiếng Anh Với Từ "Dog" Phổ Biến Và Thú Vị!
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC