Từ điển Anh Việt "dog" - Là Gì? - Vtudien

[dɔg]

othăm dò kém

o(cái) móc, vòng móc; giá đỡ; tấm ép

§casing dog : móc kéo ống chống, cái kẹp ống khoan

§hand dog : cái kẹp ống khoan

§pipe dog : móc kéo ống

§rive dog : khối tăng trọng

§safety dog : vòng an toàn

§dog catcher : thợ lười

§dog chaser : thợ lười

§dog clutch lever : tay đòn ly hợp, một loại tay đòn để khởi động tời khoan

§dog house : lều; báo cáo sai

§dog house samples : mẫu không đúng đắn

§dog leg : đoạn giếng cong gập

§dog pipe : vận chuyển ống

§dog-leg : chỗ giếng khoan bị cong gập (chân chó)

Từ khóa » Dog Có Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt