dog-eared ý nghĩa, định nghĩa, dog-eared là gì: 1. A book or paper that is dog-eared has the pages turned down at the corners as a result of a lot…
Xem chi tiết »
15 thg 5, 2018 · Dog-eared = the corner of a page of a book that has been turned down to mark one's place -> nghĩa là nếp gấp đánh dấu sách; mòn, sờn.
Xem chi tiết »
12 thg 8, 2021 · Thành ngữ “dog-eared” gợi hình ảnh cái tai của con chó, thường trong trạng thái rủ xuống, lõng thõng, lủng lẳng, giống như góc của trang giấy ...
Xem chi tiết »
dog-eared /'dɔgziəd/ nghĩa là: có nếp quăn ở góc (trang sách, trang vở)... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ dog-eared, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Dog-eared. Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. /´dɔg¸iə:d/. Thông dụng. Xem dog's eared. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Dog-eared ».
Xem chi tiết »
dog-ear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dog-ear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dog-ear.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: dog-eared nghĩa là có nếp quăn ở góc (trang sách, trang vở)
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: dog-ear nghĩa là nếp quăn, nếp gấp (ở góc trang sách, trang vở)
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'dog-eared' trong tiếng Việt. dog-eared là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
dog-eared trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dog-eared (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dog-eared - dog-eared là gì ... Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: appeared appear /ə'piə/. nội động từ. xuất hiện, hiện ra, ló ra. trình diện; ra mắt. to appear before a court: ra hầu toà ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dog-eared trong tiếng ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dog-eared trong Từ điển Tiếng Anh verb 1fold down the corner of (a book or magazine), typically to mark a place. I change seats and sit next to ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ dog-eared trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến dog-eared .
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dog-eared Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dog-eared nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu