Nghĩa Của Từ Dog-eared - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´dɔg¸iə:d/
Thông dụng
Xem dog's eared
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Dog-eared »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Nguyen Tuan Huy, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dog-eared Nghĩa Là Gì
-
DOG-EARED | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Dog-eared Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
DOG-EARED - WILLINGO
-
Từ: Dog-eared
-
Dog-ear Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Dog-eared
-
Dog-ear
-
Từ điển Anh Việt "dog-eared" - Là Gì?
-
Dog-eared Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Dog-eared - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Dog Eared Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Dog-eared Là Gì - Chuyện Cũ - Bỏ Qua đi
-
'dog-eared' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Nghĩa Của Từ Dog-eared Là Gì