Dog-eared Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ dog-eared tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | dog-eared (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dog-earedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dog-eared tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dog-eared trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dog-eared tiếng Anh nghĩa là gì.
dog-eared /'dɔgziəd/ (dog_eared) /'dɔgiəd/* tính từ- có nếp quăn ở góc (trang sách, trang vở)
Thuật ngữ liên quan tới dog-eared
- palmyrene tiếng Anh là gì?
- flotilla tiếng Anh là gì?
- degenerateness tiếng Anh là gì?
- whamming tiếng Anh là gì?
- accused tiếng Anh là gì?
- animadverted tiếng Anh là gì?
- popshops tiếng Anh là gì?
- operability tiếng Anh là gì?
- altitude tiếng Anh là gì?
- unobtained tiếng Anh là gì?
- biotechnology tiếng Anh là gì?
- Risk-neutrality tiếng Anh là gì?
- snow-plow tiếng Anh là gì?
- frowziness tiếng Anh là gì?
- reviles tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dog-eared trong tiếng Anh
dog-eared có nghĩa là: dog-eared /'dɔgziəd/ (dog_eared) /'dɔgiəd/* tính từ- có nếp quăn ở góc (trang sách, trang vở)
Đây là cách dùng dog-eared tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dog-eared tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
dog-eared /'dɔgziəd/ (dog_eared) /'dɔgiəd/* tính từ- có nếp quăn ở góc (trang sách tiếng Anh là gì? trang vở)
Từ khóa » Dog-eared Nghĩa Là Gì
-
DOG-EARED | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Dog-eared Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
DOG-EARED - WILLINGO
-
Từ: Dog-eared
-
Nghĩa Của Từ Dog-eared - Từ điển Anh - Việt
-
Dog-ear Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Dog-eared
-
Dog-ear
-
Từ điển Anh Việt "dog-eared" - Là Gì?
-
Dog-eared - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Dog Eared Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Dog-eared Là Gì - Chuyện Cũ - Bỏ Qua đi
-
'dog-eared' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Nghĩa Của Từ Dog-eared Là Gì