Từ điển Anh Việt "dog-eared" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"dog-eared" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
dog-eared
dog-eared /'dɔgziəd/ (dog_eared) /'dɔgiəd/- tính từ
- có nếp quăn ở góc (trang sách, trang vở)
Xem thêm: eared
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhdog-eared
Từ điển WordNet
- worn or shabby from overuse or (of pages) from having corners turned down; eared
a somewhat dog-eared duke...a bit run down"-Clifton Fadiman; "an old book with dog-eared pages
adj.
Từ khóa » Dog-eared Nghĩa Là Gì
-
DOG-EARED | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Dog-eared Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
DOG-EARED - WILLINGO
-
Từ: Dog-eared
-
Nghĩa Của Từ Dog-eared - Từ điển Anh - Việt
-
Dog-ear Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Dog-eared
-
Dog-ear
-
Dog-eared Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Dog-eared - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Dog Eared Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Dog-eared Là Gì - Chuyện Cũ - Bỏ Qua đi
-
'dog-eared' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Nghĩa Của Từ Dog-eared Là Gì