Dog-eared

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. dog-eared
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
dog-eared Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dog-eared Phát âm : /'dɔgziəd/ Cách viết khác : (dog_eared) /'dɔgiəd/

+ tính từ

  • có nếp quăn ở góc (trang sách, trang vở)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dog-eared"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "dog-eared" dog-eared dog's eared
Lượt xem: 835 Từ vừa tra + dog-eared : có nếp quăn ở góc (trang sách, trang vở)

Từ khóa » Dog-eared Nghĩa Là Gì