Nghĩa Của Từ Dog - Từ điển Anh - Việt
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/dɔg/
Thông dụng
Danh từ
Chó
Chó săn
Chó đực; chó sói đực ( (cũng) dog wolf); cáo đực ( (cũng) dog fox)
Kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má; kẻ cắn cẩu cục cằn
Gã, thằng cha
a sly dog thằng cha ma giáo, thằng cha ranh ma Greater Dog (thiên văn học) chòm sao Đại-thiên-lang Lesser Dog chòm sao Tiểu-thiên-lang( số nhiều) vỉ lò ở lò sưởi ( (cũng) fire dogs)
(kỹ thuật) móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm
Mống bão ở chân trời ( (cũng) sea dog)
(như) dogfish
Ngoại động từ
Theo nhùng nhằng, theo sát gót, bám sát (ai)
to dog someone's footsteps bám sát ai(kỹ thuật) kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm
Cấu trúc từ
Every dog is valiant at his own door
Chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng.to be a dog in the manger
như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đếnto die a dog's death
to die like a dog
Chết khổ sở, chết nhục nhã, chết như một con chódog and war
những sự tàn phá giết chóc của chiến tranhevery dog has his day
ai rồi cũng có lúc gặp vận; không ai giàu ba họ, không ai khó ba đờito give a dog an ill name and hang him
muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì dưa có giòito go to the dogs
thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc (nghĩa bóng)to help a lame dog over stile
giúp đỡ ai trong cơn hoạn nạnto lead a dog's life
sống một cuộc đời khổ như chóto lead someone a dog's life
bắt ai sống một cuộc đời khổ cựclet sleeping dogs lie
(tục ngữ) đừng gợi lại những chuyện không hay trong quá khứ; đừng bới cứt ra mà ngửilove me, love my dog
yêu ai yêu cả đường đi lối vềnot even a dog's chance
không có chút may mắn nàonot to have a word to throw at the dog
lầm lì không mở miệng nói nửa lời; kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lờito put on dog
(thông tục) làm bộ làm tịch, làm ra vẻ ta đây, làm ra vẻ ta đây quan trọngit rains cats and dogs
Xem rainto take a hair of the dog that bit you
Xem hairif you lie down with dogs you'll get up with fleas
gần mực thì đento throw to the dogs
vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó)a dog's breakfast/dinner
tình trạng hỗn độn tạp nhạpto be dressed like a dog's dinner
ăn mặc diêm dúa, loè loẹtthe tail wagging the dog
cái nhỏ lại quyết định tình hình của cái bao quátto teach an old dog new tricks
tre già khó uốn (không dễ gì thuyết phục được người già)Hình thái từ
- Ved : dogged
- Ving: dogging
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bánh cóc
cái đục đá
cái móc
chốt
cữ chặn
kìm
đinh đỉa
giá đỡ
móc
tấm ép
vấu
vấu hãm
vấu tỳ
vòng móc
Kinh tế
ô con chó
Giải thích VN: Mô tả những sản phẩm được giữ lại trong sản xuất vì lý do tình cảm, nhưng sự giữ lại không được biện minh bằng sự đóng góp cho khả năng sinh lợi.
Địa chất
cái kẹp, cắi gắp, cựa, móng, cá, chốt, lẫy, cò
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
bitch , bowwow , cur , doggy , fido , flea bag , hound , man’s best friend , mongrel , mutt , pooch , pup , puppy , stray , tail-wagger , tyke , (female) bitch , (young) pup , canine , caninity , fice , kennel , pack , slut , tike , whelp , whippetverb
bedog , haunt , hound , plague , pursue , shadow , tag , tail , track , trail , trouble , heel , airedale , beagle , belgian sheepdog , canine , chow , chowchow , cur , dhole , follow , keeshond , mongrel , mutt , pomeranian , pooch , pug , pup , puppy , rover , scottish terrier , spitz , spot , weimaraner , worryTừ trái nghĩa
verb
leave alone , let go Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Dog »tác giả
Phan Cao, Ánh, Tôi là ai, em là ai?, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Ngọc, ho luan, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dog Có Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt
-
DOG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dog - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dog, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Từ điển Anh Việt "dog" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Dog, Từ Dog Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
DOG | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
"dog" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dog Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Dog Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
A DOG Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Dog Tiếng Anh Là Gì
-
15 Thành Ngữ Tiếng Anh Có Từ Dog - TiengAnhOnline.Com
-
My Dog Nghĩa Là Gì - Cùng Hỏi Đáp
-
15 Thành Ngữ Tiếng Anh Với Từ "Dog" Phổ Biến Và Thú Vị!
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC