A Hoàn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Phiên âm từ chữ Hán 丫鬟.
Ngày xưa những đầy tớ gái đều bới tóc, phía đằng sau rẽ hai như hình chữ A (丫).[1]
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
aː˧˧ hwa̤ːn˨˩ | aː˧˥ hwaːŋ˧˧ | aː˧˧ hwaːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
aː˧˥ hwan˧˧ | aː˧˥˧ hwan˧˧ |
Âm thanh (TP. HCM, giọng nữ) (tập tin)
Danh từ
[sửa]a hoàn/ a huờn
- Người ở gái trong nhà quyền quý thời phong kiến.
- Các đầy tớ gái trẻ tuổi.
Tham khảo
[sửa]- "a hoàn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Từ điển: A hoàn
- ▲ "a hoàn 丫 鬟 ", (please provide the title of the work)[1], (cần thêm ngày tháng hoặc năm), Viện Điển Sử Nam Kinh
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » đầy Tớ Gái Là Gì
-
Từ điển Việt Trung "đầy Tớ Gái" - Là Gì?
-
đầy Tớ Gái - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Đầy Tớ Là Gì, Nghĩa Của Từ Đầy Tớ | Từ điển Việt - Việt
-
Top 14 đầy Tớ Gái Là Gì
-
Từ đầy Tớ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ đầy Tớ Bằng Tiếng Anh
-
ĐỨA ĐẦY TỚ GÁI - Sống Đạo Online
-
đày Tớ - Từ điển Hàn Việt
-
đầy Tớ Gái Trong Tiếng Nga Là Gì? - Từ điển Việt Nga
-
Đòi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Học Hỏi Phúc âm: Chúa Nhật 19 Thường Niên Năm C - TGP SÀI GÒN
-
Xuất Ê-díp-tô Ký 21:1-36 VIE1925
-
ĐẦY TỚ CỦA MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nô Tì Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
2 Các Vua 5 NVB - Na-a-man Được Hết Bịnh Phung - Bible Gateway
-
Toi-to-Chua-hay-con-cai-Chua. - Giảng Giải Thánh Kinh