Đòi - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗɔ̤j˨˩ | ɗɔj˧˧ | ɗɔj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗɔj˧˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 堆: duôi, đòi, đồi, đôi, đoi, gioi, nhoi, doi, chui, nhọi
- 𢢊: đòi
- 𡡦: đòi
- : đòi
- 隊: đụi, đòi, dội, đôi, nhụi, đỗi, đội, dụi, giọi, đọi, trụy
- 𠐬: đòi
- 𠾕: đòi, giỗi, xổi, dỗi
- 𨅷: đòi, dọi
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- đọi
- dời
- dội
- dồi
- dõi
- doi
- đồi
- đỗi
- đội
- đới
- đói
- dơi
- dối
- dồi
- doi
- đôi
- đổi
- đối
- đời
- đợi
Danh từ
[sửa]đòi
- Đầy tớ gái còn nhỏ. Gia đình sa sút, phải làm thân con đòi.
Tính từ
[sửa]đòi
- Nhiều. Đòi chốn sơn lâm, mặt đã quen (Nguyễn Bỉnh Khiêm) Đòi phen nét vẽ câu thơ, cung cầm trong nguyệt, nước cờ dưới hoa (Truyện Kiều)
Động từ
[sửa]đòi
- Nói lên yêu cầu của mình. Trẻ đòi ăn
- Yêu cầu người khác phải trả mình. Đòi bồi thường thiệt hại. Đòi nợ. Đòi sách đã cho mượn
- Gọi đến một cách bắt buộc. Đòi ra toà. Sảnh đường mảng tiếng đòi ngay lên hầu (Truyện Kiều)
- Tỏ ý muốn làm gì. Cũng đòi học nói, nói không nên (Hồ Xuân Hương)
- Trgt. Để bắt chước. Học đòi những thói xấu. Theo đòi bút nghiên.
Tham khảo
[sửa]- "đòi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Tính từ
- Động từ
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » đầy Tớ Gái Là Gì
-
Từ điển Việt Trung "đầy Tớ Gái" - Là Gì?
-
đầy Tớ Gái - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Đầy Tớ Là Gì, Nghĩa Của Từ Đầy Tớ | Từ điển Việt - Việt
-
Top 14 đầy Tớ Gái Là Gì
-
Từ đầy Tớ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ đầy Tớ Bằng Tiếng Anh
-
ĐỨA ĐẦY TỚ GÁI - Sống Đạo Online
-
đày Tớ - Từ điển Hàn Việt
-
đầy Tớ Gái Trong Tiếng Nga Là Gì? - Từ điển Việt Nga
-
A Hoàn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Học Hỏi Phúc âm: Chúa Nhật 19 Thường Niên Năm C - TGP SÀI GÒN
-
Xuất Ê-díp-tô Ký 21:1-36 VIE1925
-
ĐẦY TỚ CỦA MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nô Tì Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
2 Các Vua 5 NVB - Na-a-man Được Hết Bịnh Phung - Bible Gateway
-
Toi-to-Chua-hay-con-cai-Chua. - Giảng Giải Thánh Kinh