Từ đầy Tớ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
đầy tớ | dt. 1. Người ở phục vụ cho chủ trong xã hội cũ. 2. Kẻ làm tay chân cho bọn người đáng khinh: làm đầy tớ cho giặc. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
* Từ tham khảo:
- đầy tớ xét công, vợ chồng xét nhân nghĩa
- đầy tuổi tôi
- đầy vặp
- đẩy
- đẩy cây
- đẩy dóc
* Tham khảo ngữ cảnh
Một gian dành riêng cho dđầy tớ, và một gian làm bếp. |
ở nhà nàng dù có người làm thuê hay dđầy tớchăng nữa , đến bữa bao giờ cũng cùng ăn chung. |
Giữa chủ nhà và dđầy tớkhông hề có chia rẽ. |
Nhưng lần nào sang chơi với con gái , bà cũng xem xét từng ly từng tý , đầy tớ rồi mắng mỏ chúng , không nể lời. |
Người đầy tớ chạy ra nói : Có cô Phương... Con bảo cậu đi vắng , cô ấy cứ vào. |
Thấy trên bàn đã để sẵn ấm chén , Thu biết là trong nhà không có đầy tớ. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): đầy tớ
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » đầy Tớ Gái Là Gì
-
Từ điển Việt Trung "đầy Tớ Gái" - Là Gì?
-
đầy Tớ Gái - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Đầy Tớ Là Gì, Nghĩa Của Từ Đầy Tớ | Từ điển Việt - Việt
-
Top 14 đầy Tớ Gái Là Gì
-
Nghĩa Của Từ đầy Tớ Bằng Tiếng Anh
-
ĐỨA ĐẦY TỚ GÁI - Sống Đạo Online
-
đày Tớ - Từ điển Hàn Việt
-
đầy Tớ Gái Trong Tiếng Nga Là Gì? - Từ điển Việt Nga
-
A Hoàn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đòi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Học Hỏi Phúc âm: Chúa Nhật 19 Thường Niên Năm C - TGP SÀI GÒN
-
Xuất Ê-díp-tô Ký 21:1-36 VIE1925
-
ĐẦY TỚ CỦA MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nô Tì Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
2 Các Vua 5 NVB - Na-a-man Được Hết Bịnh Phung - Bible Gateway
-
Toi-to-Chua-hay-con-cai-Chua. - Giảng Giải Thánh Kinh