A JET Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
A JET Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ə dʒet]Danh từTính từa jet [ə dʒet] phản lựcjetturbofanturbojetcounterforcereaction forcepropulsioncounter insurgencyramjetforce feedbackjetmáy bay phản lựcjetjetlinercounter insurgency aircraftmáy bayaircraftplanejetflightboardaeroplaneairairlinerdronesflyingtiabeamjetboltsparkglimmerlightradiationraysUVflashestuyềntuyenpurejettranfer
Ví dụ về việc sử dụng A jet trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
jet lagjet lagmáy bay phản lực tụt hậuđộ trễ phản lựcđộ trễ máy baya private jetmáy bay riêngmáy bay phản lực tư nhânmáy bay tư nhânmáy bay cá nhânjet fuelnhiên liệu máy baynhiên liệu phản lựcnhiên liệu máy bay phản lựcjet airwaysjet airwaysjet enginesđộng cơ phản lựcđộng cơ máy bayjet engineđộng cơ phản lựcđộng cơ máy bayjet fightersmáy bay chiến đấuchiến đấu cơmáy bay chiến đấu phản lựcmáy bay tiêm kíchchiến đấu cơ phản lựcjet aircraftmáy bay phản lựcmáy bayjet skijet skimáy bay phản lực trượt tuyếtjetskiwater jettia nướcmáy bay phản lực nướcvòi nướcair jetmáy bay phản lực không khía fighter jetmáy bay chiến đấuchiến đấu cơmáy bay phản lực chiến đấuchiến đấu cơ phản lựcrussian jetmáy bay ngamáy bay phản lực của ngathe jet streamdòng máy bay phản lựcdòng tiajet streampulse jetphản lực xungink jetmáy bay phản lực mựcmáy in phunprivate jet charterđiều lệ máy bay riêngđiều lệ máy bay phản lực tư nhânthe jet propulsion laboratoryphòng thí nghiệm động cơ phản lựcphòng thí nghiệm sức đẩy phản lựcjet propulsion laboratoryphòng thí nghiệm jet propulsionpassenger jetmáy bay chở kháchjet lijet liA jet trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - un jet
- Người đan mạch - en stråle
- Thụy điển - en stråle
- Na uy - en stråle
- Hà lan - een jet
- Tiếng ả rập - نفاث
- Hàn quốc - 제트
- Tiếng nhật - ジェット
- Tiếng slovenian - jet
- Ukraina - реактивний
- Tiếng do thái - סילון
- Người hy lạp - αεροπλάνο
- Người hungary - sugárhajtású
- Người serbian - avion
- Tiếng slovak - jet
- Người ăn chay trường - реактивен
- Tiếng rumani - un jet
- Người trung quốc - 喷气
- Tiếng tagalog - isang jet
- Tiếng bengali - একটি জেট
- Tiếng mã lai - jet
- Thái - เจ็ท
- Thổ nhĩ kỳ - jet
- Tiếng hindi - जेट
- Đánh bóng - odrzutowiec
- Bồ đào nha - um jato
- Tiếng phần lan - jet
- Tiếng croatia - avion
- Séc - tryskáč
- Tiếng nga - самолет
Từng chữ dịch
jetdanh từjetcơjetmáy bayphản lựcmáy bay phản lực a jesusa jet engineTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt a jet English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Jet Dịch Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Jet - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Ý Nghĩa Của Jet Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
JET - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Jet | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"jet" Là Gì? Nghĩa Của Từ Jet Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Jet, Từ Jet Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Jet Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Jet Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Jet - Wiktionary Tiếng Việt
-
JET Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Jet - Từ Điển Viết Tắt
-
JET Là Gì? -định Nghĩa JET | Viết Tắt Finder
-
Jet Là Gì ? Nghĩa Của Từ Jet Trong Tiếng Việt (Từ Điển Anh
-
Nghĩa Của Từ Jet Là Gì
-
Jet Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí