Nghĩa Của Từ Jet - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/dʒɛt/
Thông dụng
Tính từ
Bằng huyền
Đen nhánh, đen hạt huyền ( (cũng) jet black)
Danh từ
Huyền
as black as jet đen nhánh, đen như hạt huyềnMàu đen nhánh, màu đen như hạt huyền
Tia (nước, máu, hơi...)
Vòi (ống nước...)
(kỹ thuật) vòi phun, giclơ
(thông tục) máy bay phản lực
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) tia, dòng; luồng
gas jet tia khí propulsive jet động cơ phản lực; không khí dòng thẳng pulse jet động cơ phản lực, không khí xungXây dựng
vòi phun
Cơ - Điện tử
Tia phun, ngọn lửa phun, vòi phun, ống phun,jiclơ, động cơ phản lực
Hóa học & vật liệu
hổ phách đen
than nâu sẫm
Ô tô
gíclơ
Kỹ thuật chung
luồng phun
luồng phụt
dòng
lỗ phun
lỗ tia
luồng
nửa đường thẳng
phản lực
ống nối
ống phun
phun (tia)
phụt
vòi phun
Kinh tế
thành tia
tia
vòi phun
Địa chất
tia, dòng, luồng, miệng phun, vòi phun, mỏ đốt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
atramentous , coal-black , dark , ebon , ebony , inky , midnight , obsidian , pitch-black , pitch-dark , raven , sable , jetty , onyx , pitchy , sootynoun
flow , fountain , spout , spray , spring , spritz , spurt , squirt , stream , airbus , airplane , plane , supersonic , supersonic transport , turboverb
flow , fly , issue , pour , roll , rush , shoot , soar , spew , spout , spritz , squirt , stream , surge , travel , zoom , spray , aero , aircraft , airplane , black , dark , ebony , gush , nozzle , plane , project.--n. spouting , protrude , raven , spurtTừ trái nghĩa
adjective
white Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Jet »Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Phan Cao, Black coffee, Admin, Đặng Bảo Lâm, Nothingtolose, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Jet Dịch Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Jet Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
JET - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Jet | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"jet" Là Gì? Nghĩa Của Từ Jet Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Jet, Từ Jet Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Jet Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Jet Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Jet - Wiktionary Tiếng Việt
-
JET Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Jet - Từ Điển Viết Tắt
-
JET Là Gì? -định Nghĩa JET | Viết Tắt Finder
-
Jet Là Gì ? Nghĩa Của Từ Jet Trong Tiếng Việt (Từ Điển Anh
-
Nghĩa Của Từ Jet Là Gì
-
Jet Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
A JET Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex