Ý Nghĩa Của Jet Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

Ý nghĩa của jet trong tiếng Anh jetnoun uk /dʒet/ us /dʒet/

jet noun (AIRCRAFT)

Add to word list Add to word list B1 [ C ] an aircraft with a jet engine that is able to fly very fast: a jet plane a private jet We flew to New York by jet. Xem thêm jetliner   Greg Bajor/Moment/GettyImages
  • The jet crash-landed and burst into flames.
  • The jet levelled off at 10,000 feet.
  • The private jet is a symbol of wealth.
  • Moments before crashing, the jet was seen veering sharply to the right.
  • Most of the planes that carry passengers across the Atlantic are wide-bodied jets.
Air travel: fixed-wing aircraft & helicopters
  • air taxi
  • airframe
  • amphibian
  • autorotation
  • biplane
  • chopper
  • copter
  • drone
  • hang-glider
  • microlight
  • octocopter
  • quadcopter
  • rotor
  • seaplane
  • shuttle
  • superjumbo
  • superplane
  • turboprop
  • UAV
  • winged
Xem thêm kết quả »

jet noun (STREAM)

[ C ] a thin stream of something, such as water or gas, that is forced out of a small hole: She turned on the hose and a jet of water sprayed across the yard. [ C ] a small hole in a piece of equipment through which gas or another fuel is forced before it is burned: I think the gas jet must be blocked, because the oven won't light. Movement of liquids
  • backsplash
  • be dripping with something idiom
  • brim
  • brim over phrasal verb
  • brim with something phrasal verb
  • drool
  • funnel
  • leakage
  • pour
  • pour-over
  • reinject
  • reinjection
  • respray
  • ripple
  • spate
  • staunch
  • stem
  • swash
  • swill
  • swirl
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Machines - parts

jet noun (STONE)

[ U ] a hard, black stone that shines when it is rubbed and is used to make jewellery and other decorative objects   efesan/iStock/Getty Images Plus/GettyImages Geology: precious & semi-precious stones
  • amber
  • blood diamond
  • carbuncle
  • carnelian
  • conflict diamond
  • cornelian
  • cultured pearl
  • garnet
  • gem
  • gemmy
  • jade
  • marcasite
  • onyx
  • opal
  • pearl
  • precious stone
  • ruby
  • semiprecious
  • topaz
  • unset
Xem thêm kết quả » jetverb [ I + adv/prep ]   informal uk /dʒet/ us /dʒet/ -tt- to travel somewhere by plane: I'm jetting off to New Zealand next week. Air travel: travelling by aircraft
  • aeronaut
  • air bridge
  • air corridor
  • air taxi
  • bird strike
  • business class
  • coach
  • crash-land
  • flying
  • flyover
  • jet lag
  • jet-lagged
  • landfall
  • medevac
  • non-flying
  • open-jaw
  • post-landing
  • reclaim
  • scramble
  • taxi
Xem thêm kết quả » (Định nghĩa của jet từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

jet | Từ điển Anh Mỹ

jetnoun us /dʒet/

jet noun (CONTINUOUS FLOW)

Add to word list Add to word list [ C ] a strong, narrow, continuous flow, esp. of water or gas, that is forced out of a small hole: The whale blew a jet of water into the air.

jet noun (AIRCRAFT)

[ C ] a fast aircraft with a jet engine: He owns a private jet.

jet noun (STONE)

[ U ] a hard, black, shiny stone that is used to make jewelry jetverb [ I always + adv/prep ] us /dʒet/ -tt-

jet verb [I always + adv/prep] (TRAVEL BY AIRCRAFT)

to travel in a jet aircraft: I’m jetting off to LA next week. (Định nghĩa của jet từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Các ví dụ của jet

jet At least these qualitative features of a real jet are modelled effectively. Từ Cambridge English Corpus The influence on the measured radiation of the angle formed by the jet axis with the line of sight is clear. Từ Cambridge English Corpus Three independent branches can be seen: degeneracy has been removed by breaking symmetry through displacement of one of the jets. Từ Cambridge English Corpus This mode tends to produce droplets of diameters much smaller than that of the jet. Từ Cambridge English Corpus The flow structure of the combined jet exhibits all characteristics of a single-jet flow except for an altered evolution of the turbulence toward self-preservation. Từ Cambridge English Corpus The strong jets observed in this study most likely have their origin in the conversion of potential energy to vertical kinetic energy. Từ Cambridge English Corpus Then the vertical fluid movement is most accelerated along the rear axis, generating a vertical jet. Từ Cambridge English Corpus Then the velocity of the vertical jet is expected to become generally larger with increasing stratification. Từ Cambridge English Corpus This appears reasonable and necessary since the jet flow is supersonic. Từ Cambridge English Corpus Second, the non-uniformity is strongly decreased in the presence of the gas jet. Từ Cambridge English Corpus The start of data acquisition was delayed until the jet had established a steady state. Từ Cambridge English Corpus They performed an extensive set of experiments studying steady and unsteady viscous jet behaviour. Từ Cambridge English Corpus Its rigid anti-vibration structure enables several technologies to be incorporated: laser, water jet, machining spindles or non-destructive controls. Từ Cambridge English Corpus The result is that expected from elementary dimensional arguments, but the case of the wall jets is more interesting. Từ Cambridge English Corpus This fluid flows around the sphere equator and is ejected as a jet, followed by a vortex jump, into the downstream slug. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của jet Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Các cụm từ với jet

jet

Các từ thường được sử dụng cùng với jet.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

commercial jetIt was one of the first countries to develop flying machines and the first to develop a commercial jet aeroplane. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 executive jetIt asks: if military use is declining, what would be the possibility of an increase of executive jet usage of the airport? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 jet aircraftFor example, it is suggested that a jet aircraft, using these properties, could go soft in flight, thus providing maximum flexibility. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với jet Phát âm của jet là gì?

Bản dịch của jet

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 飛機, 噴射機, 流… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 飞机, 喷气式飞机, 流… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha avión de reacción, reactor, chorro… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha avião a jato, jato, jato [masculine]… Xem thêm trong tiếng Việt hạt huyền, tia, vòi… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý जेट इंजिन असलेले विमान जे अतिशय वेगाने उड्डाण करण्यास सक्षम आहे… Xem thêm ジェット機, (水、ガスの)噴射, ジェット機(き)… Xem thêm jet, jet uçağı, fışkırtma… Xem thêm jet [masculine], avion [masculine, masculine] à réaction… Xem thêm avió de reacció, doll… Xem thêm git, straal, straalpijp… Xem thêm மிக வேகமாக பறக்கக் கூடிய ஜெட் என்ஜின் (இயந்திரம்) கொண்ட விமானம்… Xem thêm जेट, एक तीव्रगामी हवाई जहाज़… Xem thêm જેટ એન્જિન ધરાવતું વિમાન જે ખૂબ ઝડપથી ઊડી શકે છે.… Xem thêm gagat, -stråle, stråle… Xem thêm kolsvart, stråle, ström… Xem thêm jet, pancutan, muncung… Xem thêm der Gagat, Gagat-…, der Strahl… Xem thêm jetfly [masculine], stråle [masculine], strøm [masculine]… Xem thêm جیٹ (جیٹ انجن سے لیس طیارہ جو بہت تیز رفتار سے پرواز کرتا ہے)… Xem thêm гагат, чорний янтар, струмінь… Xem thêm реактивный самолет, струя… Xem thêm జెట్ విమానం/ చాలావేగంగా ప్రయాణించే, జెట్ ఇంజిన్‌తో కూడిన విమానం… Xem thêm طائِرة نَفّاثة, نَفْثَة ماء أو هَواء… Xem thêm জেট… Xem thêm gagát, gagátový, proud… Xem thêm batu hitam, semburan, penyembur… Xem thêm แร่สีดำมันเงาใช้ทำเครื่องเพชรพลอย, นิล, ก๊าซหรือของเหลวที่พ่นออกมาอย่างรวดเร็ว… Xem thêm odrzutowiec, strumień, gagat… Xem thêm 제트기, 분출… Xem thêm jet, getto, giavazzo… Xem thêm Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch

Tìm kiếm

Jesuit Jesus Christ Jesus freak Jesus sandal jet jet black jet engine jet fuel BETA jet lag {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}

Thêm nghĩa của jet

  • jet engine
  • jet lag
  • jet-set
  • jet-ski
  • Jet Ski
  • jet fuel
  • jet black
Xem tất cả các định nghĩa

Từ của Ngày

bonny

UK /ˈbɒn.i/ US /ˈbɑː.ni/

beautiful and healthy

Về việc này

Trang nhật ký cá nhân

Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024

November 20, 2024 Đọc thêm nữa

Từ mới

dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụCác cụm từBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh English–Swedish Swedish–English Từ điển bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Pronunciation Cambridge Dictionary +Plus Shop {{userName}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Đăng nhập / Đăng ký Tiếng Việt Change English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Theo dõi chúng tôi Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
  • Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus Các danh sách từ
Chọn ngôn ngữ của bạn Tiếng Việt English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Nội dung
  • Tiếng Anh   
    • Noun 
      • jet (AIRCRAFT)
      • jet (STREAM)
      • jet (STONE)
    Verb
  • Tiếng Mỹ   
    • Noun 
      • jet (CONTINUOUS FLOW)
      • jet (AIRCRAFT)
      • jet (STONE)
    • Verb 
      • jet (TRAVEL BY AIRCRAFT)
  • Ví dụ
  • Các cụm từ
  • Translations
  • Ngữ pháp
  • Tất cả các bản dịch
Các danh sách từ của tôi

To add jet to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôi

Thêm jet vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

{{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}}

Từ khóa » Jet Dịch Là Gì