Jet | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: jet Best translation match:
English Vietnamese
jet * tính từ - bằng huyền - đen nhánh, đen hạt huyền ((cũng) jet black) * danh từ - huyền =as black as jet+ đen nhánh, đen như hạt huyền - màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền * danh từ - tia (nước, máu, hơi...) - vòi (ống nước...) - (kỹ thuật) vòi phun, giclơ - (thông tục) máy bay phản lực * động từ - phun ra thành tia; làm bắn tia
Probably related with:
English Vietnamese
jet ah kiệt ; bay ngay ; bay phản lực ; bay ; băng ; bằng lái phản lực ; chiếc may bay ; chiếc máy bay ; chiếc phản lực ; cho máy bay ; cái máy bay ; có bằng lái phản lực ; của máy bay ; ftj ; hỏa tiễn ; kiệt ; máy bay phản lực ; máy bay phản lực đang ; máy bay ; phi cơ ; phản lực ; phản lực đó ; tia sáng ; tia ; tia đó ; 阿傑 ;
jet ah kiệt ; bay ngay ; bay phản lực ; bay ; băng ; chiếc may bay ; chiếc máy bay ; chiếc phản lực ; cho máy bay ; cái máy bay ; của máy bay ; ftj ; hỏa tiễn ; không ủy ; kiệt ; máy bay phản lực ; máy bay phản lực đang ; máy bay ; phi cơ ; phản lực ; phản lực đó ; quốc ; tia sáng ; tia ; tia đó ; ủy ;
May be synonymous with:
English English
jet; jet plane; jet-propelled plane an airplane powered by one or more jet engines
jet; spirt; spurt; squirt the occurrence of a sudden discharge (as of liquid)
jet; blue jet; reverse lightning atmospheric discharges (lasting 10 msec) bursting from the tops of giant storm clouds in blue cones that widen as they flash upward
jet; cat valium; green; honey oil; k; special k; super acid; super c street names for ketamine
jet; fountain an artificially produced flow of water
jet; gush issue in a jet; come out in a jet; stream or spring forth
jet; coal-black; jet-black; pitchy; sooty of the blackest black; similar to the color of jet or coal
May related with:
English Vietnamese
gas-jet -burner) /'gæs,bə:nə/ * danh từ - đèn hàn khí, mỏ hàn khí
jet propulsion * danh từ - sự đẩy đi do phản lực; sự chuyển động do phản lực
jet set * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực
jet-engine * danh từ - động cơ phản lực
jet-fighter * danh từ - máy bay chiến đấu phản lực
jet-plane * danh từ - máy bay phản lực
jet-propelled * tính từ - đẩy đi do phản lực =jet-propelled plane+ máy bay phản lực
turbo-jet * danh từ - Tuabin phản lực - máy bay phản lực tuabin
jet-set - xem jet set
jetful - xem jet
jump-jet * danh từ - máy bay phản lực lên thẳng
prop-jet - tuabin phản lực cánh quạt - máy bay dùng tua bin phản lực cánh quạt
ram-jet * danh từ - máy bay phản lực
ram-jet engine * danh từ - máy bay phản lực
steam-jet * danh từ - tia hơi nước
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Jet Dịch Là Gì