A SUB-BRAND CALLED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

A SUB-BRAND CALLED Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch a sub-brandthương hiệu conthương hiệu phụcalledgọicó têncó tên là

Ví dụ về việc sử dụng A sub-brand called trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
When it entered China in 1981, it introduced a sub-brand called Aupres, and positioned it as an elite brand.Khi vào Trung Quốc năm 1981, nó đã giới thiệu một thương hiệu con tên là Aupres và định vị nó là một thương hiệu ưu tú.Instead of bringing the Mi 8 or the Mi Mix 2S to India,the Chinese manufacturer has created a sub-brand called POCO, which gives it the ability to start afresh in this category.Thay vì đưa Mi 8 hoặc Mi Mix 2S đến Ấn Độ, nhà sảnxuất Trung Quốc đã tạo ra một thương hiệu phụ gọi là POCO, mang đến một sản phẩm thực sự thú vị.A long time ago, back when Lincoln was actually a competitive, respected luxury car manufacturer,it introduced a sub-brand called Lincoln-Zephyr that offered smaller, less expensive vehicles.Khi còn là hãng sản xuất những mẫu xe sang trọng,Lincoln từng giới thiệu một thương hiệu phụ có tên Lincoln- Zephyr chuyên cung cấp những mẫu xe nhỏ và rẻ tiền hơn.The name AVENT came from the sub-brand Avent Naturally which was launched by a Company called Cannon Rubber(est.1936).AVENT được bắt nguồn từ các thương hiệu của Avent Naturally, thương hiệu này đã được thành lập bởi một công ty có tên là Cannon Rubber vào năm 1936.Through its sub-brands, Fotopigeon, which sends digital prints to inmates and Telepigeon which lowers phone call rates through VoIP, Pigeonly is on track to be profitable on about $1 million in revenue in its first year following $2 million in seed financing from Silicon Valley investors.Thông qua các tiểu thương hiệu của mình gồm: Fotopigeon, gửi các bản in kỹ thuật số đến các tù nhân và Telepigeon: cung cấp cước gọi thấp hơn qua qua VoIP, Pigeonly đang đi đúng hướng để có lợi nhuận từ khoảng 1 triệu USD doanh thu trong năm đầu tiên, sau 2 triệu đô la trong chiến dịch tài trợ từ các nhà đầu tư thung lũng Silicon. Kết quả: 5, Thời gian: 0.0317

Từng chữ dịch

sub-brandthương hiệu phụthương hiệu contiểu thương hiệucalledđộng từgọicalledcó têncó tên làcallđộng từgọikêucalldanh từcallcuộc a suburba subversion

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt a sub-brand called English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Sub Brand Là Gì