PERFORMANCE SUB-BRAND Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

PERFORMANCE SUB-BRAND Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch performancehiệu suấthiệu nănghiệu quảperformancemàn trình diễnsub-brandthương hiệu phụthương hiệu contiểu thương hiệu

Ví dụ về việc sử dụng Performance sub-brand trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Much like every other performance sub-brand, these cars will have more aggressive styling at the front and rear.Giống như tất cả các hoạt động tiểu thương hiệu khác, những mẫu xe này sẽ có phong cách tích cực hơn ở phía trước và phía sau.Following its appearance on the new fourth-generation A-class hatchback, the new 35 badge is also planned to grace successor models to the CLA, CLA Shooting Brake, GLA as well as the newly-unveiled A-class saloon and upcoming GLB compact SUV, in a move that will provide a newsix-model strong entry-level range for Mercedes-Benz's performance sub-brand.Sau sự xuất hiện của nó trên chiếc hatchback A- class thế hệ thứ tư mới, huy hiệu 35 mới cũng được lên kế hoạch để nâng cấp mô hình kế thừa cho CLA, CLA Shooting Brake, GLA cũng như saloon hạng A mới ra mắt và chiếc SUV compact GLB sắp tới, trong một động thái mà sẽ cung cấp một loạt sáu cấp độ nhậpcảnh mạnh mẽ mới cho thương hiệu phụ hiệu suất của Mercedes- Benz.Expanding the brand's reach further, Hyundai Motor's high performance sub-brand‘N' was launched in September 2015, with an aim to bring intuitive, high-performance, fun to drive vehicles to a broad range of customers.Mở rộng chuỗi sản phẩm, thương hiệu phụ hiệu suất cao“ N” của Hyundai đã ra mắt tháng 9/ 2015 với tham vọng mang đến cho khách hàng sự trực quan, hiệu sất cao và sự thú vị khi lái xe.In an effort to take the luxury electric car fight to Tesla,Volvo spun off its Polestar performance sub-brand into its own marque last year, with the first of three cars introduced in October: the Polestar 1 coupe.Trong một nỗ lực nhằm cạnh tranh thị phần xe điện hạng sang với Tesla, thì Volvo đã tách một thương hiệu phụ của mình là Polestar trở thành một thương hiệu riêng vào năm vừa rồi, với chiếc xe đầu tiên trong số ba chiếc xe được giới thiệu vào tháng Mười 2017, Polestar 1.A car that's very important for Seat,as it spearheads the company's new sub-brand, Cupra, under which Seat will sell all of its performance models.Một chiếc xe rất quan trọng đối với Chỗ ngồi,vì nó dẫn đầu thương hiệu phụ mới của công ty, Cupra, theo đó Chỗ ngồi sẽ bán tất cả các mẫu hiệu suất của nó.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từnew brand strong brand global brands international brands a new brand a global brand a personal brand well-known brand other brand chinese brands HơnSử dụng với động từyour branding watch brands brands need depending on the brand the branding brand positioning branded content their branding russell brand branded products HơnSử dụng với danh từhistory of the brand hundreds of brands brand of the company brand of coffee variety of brands products of this brand HơnM Performance M50d and M50i variants are also planned as BMW proliferates its M sub-brand, although the M50i petrol might not be offered in Europe, as it's geared towards the US market.M Hiệu suất M50d và M50i biến thể cũng được lên kế hoạch như BMW proliferates M thương hiệu phụ của nó, mặc dù xăng M50i có thể không được cung cấp ở châu Âu, vì nó hướng tới thị trường Mỹ.In addition to the pair of autonomous-capable concept cars,Audi will also reveal two series-production performance models under its Audi Sport sub-brand.Ngoài hai mẫu xe concept có khả năng tự trị, Audicũng sẽ tiết lộ hai mô hình sản xuất hàng loạt dưới thương hiệu phụ Audi Sport. Kết quả: 7, Thời gian: 0.0227

Từng chữ dịch

performancehiệu suấthiệu nănghiệu quảmàn trình diễnperformancedanh từperformancesub-brandthương hiệu phụthương hiệu contiểu thương hiệu performance spacesperformance statistics

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt performance sub-brand English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Sub Brand Là Gì