"able" Là Gì? Nghĩa Của Từ Able Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
able
Từ điển Collocation
able adj.
1 able to do sth having the ability to do sth
VERBS be, feel, prove, seem
ADV. perfectly, quite, well He is well able to take care of himself. | better, more Once you've had some sleep you'll feel better able to cope. | just I was just able to make out a dark figure in the distance. | barely, hardly, only just, scarcely | less
2 clever; doing your job well
VERBS be, seem She seems very able.
ADV. extremely, very | fairly, reasonably
Từ điển WordNet
- (usually followed by `to') having the necessary means or skill or know-how or authority to do something
able to swim
she was able to program her computer
we were at last able to buy a car
able to get a grant for the project
- have the skills and qualifications to do things well; capable
able teachers
a capable administrator
children as young as 14 can be extremely capable and dependable
- having inherent physical or mental ability or capacity
able to learn
human beings are able to walk on two feet
Superman is able to leap tall buildings
- having a strong healthy body; able-bodied
an able seaman
every able-bodied young man served in the army
adj.
English Synonym and Antonym Dictionary
abler|ablestsyn.: capable efficient qualified skillfulant.: incapable unableTừ khóa » Phát âm Từ Able
-
Hướng Dẫn Cách Phát Âm ABLE Và IBLE Cuối Một Từ
-
ABLE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
ABLE - Cách Phát âm Và Cách Dùng Từ Able - Thắng Phạm - YouTube
-
Able - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Able - Forvo
-
7 Hướng Dẫn Cách Phát Âm ABLE Và IBLE Cuối Một Từ Mới Nhất
-
Cách Phát âm Và Cách Dùng Từ Able - Thắng Phạm - Smart Review A-Z
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'able' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Able Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Able Seaman Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Tổng Hợp Quy Tắc Trọng âm Dễ Nhớ Nhất Trong Tiếng Anh - TalkFirst
-
Be Able Bằng Tiếng Việt - Glosbe