Able Seaman Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
EzyDict
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng able seaman
able seaman
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ (vt là AB) thủy thủ hạng nhất
← Xem thêm từ able-bodied Xem thêm từ ablegate →Từ vựng liên quan
a ab able AM am an bl ea ma man se sea seam seamanLink Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Phát âm Từ Able
-
Hướng Dẫn Cách Phát Âm ABLE Và IBLE Cuối Một Từ
-
ABLE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
ABLE - Cách Phát âm Và Cách Dùng Từ Able - Thắng Phạm - YouTube
-
Able - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Able - Forvo
-
7 Hướng Dẫn Cách Phát Âm ABLE Và IBLE Cuối Một Từ Mới Nhất
-
Cách Phát âm Và Cách Dùng Từ Able - Thắng Phạm - Smart Review A-Z
-
"able" Là Gì? Nghĩa Của Từ Able Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'able' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Able Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Tổng Hợp Quy Tắc Trọng âm Dễ Nhớ Nhất Trong Tiếng Anh - TalkFirst
-
Be Able Bằng Tiếng Việt - Glosbe