Able - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈeɪ.bəl/
Hoa Kỳ | [ˈeɪ.bəl] |
Tính từ
[sửa]able /ˈeɪ.bəl/
- Có năng lực, có tài. an able co-op manager — một chủ nhiệm hợp tác xã có năng lực an able writer — một nhà văn có tài to be able to — có thể to be able to do something — có thể làm được việc gì
- (Pháp lý) Có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền.
Tham khảo
[sửa]- "able", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA:
Tham khảo
[sửa]- "able", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Phiên âm Của Từ Able
-
Hướng Dẫn Cách Phát Âm ABLE Và IBLE Cuối Một Từ
-
ABLE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
ABLE - Cách Phát âm Và Cách Dùng Từ Able - Thắng Phạm - YouTube
-
Cách Phát âm Able - Forvo
-
7 Hướng Dẫn Cách Phát Âm ABLE Và IBLE Cuối Một Từ Mới Nhất
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'able' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Able Là Gì, Nghĩa Của Từ Able | Từ điển Anh - Việt
-
"able" Là Gì? Nghĩa Của Từ Able Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Able Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cấu Trúc Be Able To Trong Tiếng Anh Và Cách Dùng Chuẩn Xác