Abusiveness - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- Sự Lừa Lọc Tiếng Anh Là Gì
- Sự Luân Chuyển Bạch Huyết Trong Hệ Bạch Huyết
- Sự Luân Chuyển Bạch Huyết Trong Hệ Bạch Huyết Bạch Tuyết Diễn Ra Theo Trình Tự Như Thế Nào
- Sự Luân Chuyển Bạch Huyết Trong Hệ Bạch Huyết (bh) Diễn Ra Theo Trình Tự Như Thế Nào
- Sự Luân Chuyển Bạch Huyết Trong Hệ Bạch Huyết Bờ Diễn Ra Theo Trình Tự Như Thế Nào
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ abusive +-ness.
Cách phát âm
[sửa]- (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/əˈbjuː.sɪv.nəs/
Âm thanh (miền Nam nước Anh): (tập tin) - (Mỹ)IPA(ghi chú):/əˈbju.sɪv.nəs/
Danh từ
[sửa]abusiveness (không đếm được)
- Sự lạm dụng.
- Sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa thậm tệ.
- Sự lừa dối, sự lừa gạt.
- (từ cổ, nghĩa cổ) sự ngược đãi, sự hành hạ.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “abusiveness”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Từ có hậu tố -ness tiếng Anh
- Từ 4 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Sự Lừa Gạt Tiếng Anh
-
Sự Lừa Gạt Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
SỰ LỪA GẠT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ LỪA GẠT - Translation In English
-
Glosbe - Sự Lừa Gạt In English - Vietnamese-English Dictionary
-
LỪA GẠT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SỰ LỪA GẠT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Lừa Gạt Bằng Tiếng Anh
-
Fraud | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Lừa Đảo Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Phòng Tránh Lừa đảo Qua Mạng - U.S. Embassy Hanoi
-
"sự Lừa Gạt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Những Cách Nói Về Sự Lừa Dối Trong Tiếng Anh (phần 1) - VietNamNet
-
Lừa đảo Chiếm đoạt Tài Sản Là Gì? Thế Nào Là Tội ... - Luật Dương Gia
-
Các âm Mưu Lừa đảo Thuế Và Những Kẻ Khai Thuế Lừa đảo - IRS
-
Tình Yêu & Hạnh Phúc: Làm Thế Nào để Tránh Bị Lừa đảo Tình Cảm
-
Vietnamese - Những điều Quý Vị Cần Biết Về Các Trò Lừa Gạt Và Làm ...
-
Lý Do Khiến Ngày Càng Nhiều Phụ Nữ Bị Lừa Tình Qua Mạng - BBC
-
Từ điển Việt Anh "sự Lừa Gạt" - Là Gì?
-
[PDF] Lừa đảo & Lường Gạt Tài Chính