LỪA GẠT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
- Sự Lừa Lọc Tiếng Anh Là Gì
- Sự Luân Chuyển Bạch Huyết Trong Hệ Bạch Huyết
- Sự Luân Chuyển Bạch Huyết Trong Hệ Bạch Huyết Bạch Tuyết Diễn Ra Theo Trình Tự Như Thế Nào
- Sự Luân Chuyển Bạch Huyết Trong Hệ Bạch Huyết (bh) Diễn Ra Theo Trình Tự Như Thế Nào
- Sự Luân Chuyển Bạch Huyết Trong Hệ Bạch Huyết Bờ Diễn Ra Theo Trình Tự Như Thế Nào
LỪA GẠT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từTính từlừa gạt
deception
lừa dốilừa gạtsự dối trálừa đảosự thất vọngsựdececesự gian dốisự lừa bịpdối gạtlie
nằmnói dốidối trálừa dốinói láoláogạtdeceit
lừa dốidối trálừa gạtlừa đảodối gạtgiả dốisự gian dốigian dốiđể phỉnh gạtsự giả ngụydeceived
lừa dốiđánh lừalừa gạtbị lừadối gạtsẽ lừaphỉnh gạtcheated
gian lậnlừa dốiăn gianlừalừa gạtgian dốidefrauding
lừa gạtlừa đảolừa dốifooled
đánh lừakẻ ngốclừa dốingốcngulừa gạtkẻ dạikẻ ngu dạicáthằng đầnbluffing
vô tội vạlừa dốibịp bợmtháu cáytrò lừa bịplừa đảogạttrò lừa phỉnhdeluded
lừa dốiđánh lừalừa gạthuyễnduped
lừabịpdeceptivebilkeddeceitful
{-}
Phong cách/chủ đề:
Or for bluffing.Không thể lừa gạt bọn trẻ.
You cannot fool the kids.Precariat không bị lừa gạt.
The precariat is not fooled.Chúng lừa gạt cả thế giới.
They fool the entire world.Chúng tôi chỉ lừa gạt họ.
We just fooled them.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từbơm cánh gạtSử dụng với động từbị lừa gạtbị gạt bỏ kéo cần gạtLừa gạt bọn anh là tội lớn đó.
Lying to us is a big-time offense.Chúng tôi chỉ lừa gạt họ.
We simply fooled them.Tôi đã lừa gạt em bao giờ chưa.”.
(offended)“I have never lied to you.”.Họ tự cho phép bị lừa gạt.
They allowed themselves to be fooled.Bà ta đang lừa gạt và biết rất rõ điều đó.
She's bluffing and she knows it.Tất cả đều bị cậu lừa gạt dễ dàng.
You all are SO easily fooled.Cậu từ đầu đến cuối đều là lừa gạt.”.
Your case from beginning to end is a lie.”.Đương nhiên, ta đã từng lừa gạt ngươi khi nào?”.
Of course… when have I ever lied to you?”.Đây là lần thứ hai ta bị lừa gạt.
This is the second time I have been duped.Phát hiện lừa gạt cho Tin tức: Ba loại giả mạo".
Deception Detection for News: Three Types of Fakes.Những kẻ này sẽ không làm gì khác ngoài lừa gạt.
These muslims are not doing anything but lies.Nó lừa gạt chúng ta, rồi biến đổi ra một cái gì khác.
It fools us and then changes into something else.Những lời nói từ miệng nó đều gian ác và lừa gạt.
The words of his mouth are iniquity and deceit;Ranh giới giữa nói dối và lừa gạt thường mờ nhạt.
The boundary between lying and deception is often vague.Những lời nói từ miệng nó đều gian ác và lừa gạt.
The words of his mouth are wicked and deceitful;Lừa gạt chính bản thân mình là sự dối lừa lớn nhất.
Lying to ourselves is the biggest lie of all.Giáo dục giúpbạn không bị lợi dụng và lừa gạt.
Education saves you from being exploited and fooled.Lincoln nói đúng: Bạn không thể lừa gạt mọi người, mọi lúc được.
Lincoln was right, they can't fool everybody every time.Bởi vì chưa bao giờ có nhiều dối trá, nhiều lừa gạt đến thế.".
There has never been so many lies, so much deception.Bạn đang lừa gạt người khác để tư lợi cho bản thân mình.
You're deceiving someone in order to gain something for yourself.Trẻ tuổi,không có nghĩa là dễ bị lừa gạt.
Just because children are smallerdoesn't mean they can be easily fooled.Đừng bị lừa gạt bởi những gì bạn nhìn thấy trên Internet hoặc trong phòng.
Don't be fooled by what you see on your phone or monitor.Tám năm trước hắn cảm thấy chính mình bị lừa gạt, bị phản bội.
Eight years ago, he felt that he was cheated, was betrayed.Lạy CHÚA, xin giải cứu tôi khỏi môi giả dối, Khỏi lưỡi lừa gạt.
Save me, Lord, from lying lips and from deceitful tongues.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0375 ![]()
![]()
lửa đốt cháylừa gạt bạn

Tiếng việt-Tiếng anh
lừa gạt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Lừa gạt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
bị lừa gạtbe deceiveddeceivedđã lừa gạthad deceivedfooledhad cheatedkhông lừa gạtdid not deceiveđang lừa gạtis bluffingare cheatingsự lừa gạtdeceitdeceptionlừa gạt họdefraud themlừa gạt tôideceive meto fool mecó thể lừa gạtcan deceivelừa gạt ngươideceived youlừa gạt bạnto deceive youdefraud youlà lừa gạtis to deceiveTừng chữ dịch
lừadanh từassdonkeyslừađộng từfooledtrickedcheatedgạtđộng từputliedbrusheddeceivedfooled STừ đồng nghĩa của Lừa gạt
lừa dối đánh lừa cheat gian lận fool bluff kẻ ngốc deception ăn gian ngốc ngu vô tội vạ sự dối trá kẻ dại cá thằng đầnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Sự Lừa Gạt Tiếng Anh
-
Sự Lừa Gạt Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
SỰ LỪA GẠT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ LỪA GẠT - Translation In English
-
Glosbe - Sự Lừa Gạt In English - Vietnamese-English Dictionary
-
SỰ LỪA GẠT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Lừa Gạt Bằng Tiếng Anh
-
Fraud | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Lừa Đảo Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Abusiveness - Wiktionary Tiếng Việt
-
Phòng Tránh Lừa đảo Qua Mạng - U.S. Embassy Hanoi
-
"sự Lừa Gạt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Những Cách Nói Về Sự Lừa Dối Trong Tiếng Anh (phần 1) - VietNamNet
-
Lừa đảo Chiếm đoạt Tài Sản Là Gì? Thế Nào Là Tội ... - Luật Dương Gia
-
Các âm Mưu Lừa đảo Thuế Và Những Kẻ Khai Thuế Lừa đảo - IRS
-
Tình Yêu & Hạnh Phúc: Làm Thế Nào để Tránh Bị Lừa đảo Tình Cảm
-
Vietnamese - Những điều Quý Vị Cần Biết Về Các Trò Lừa Gạt Và Làm ...
-
Lý Do Khiến Ngày Càng Nhiều Phụ Nữ Bị Lừa Tình Qua Mạng - BBC
-
Từ điển Việt Anh "sự Lừa Gạt" - Là Gì?
-
[PDF] Lừa đảo & Lường Gạt Tài Chính