ACCESS | Nghĩa Của Từ Access - Từ điển Anh Việt
Có thể bạn quan tâm
Access | Nghĩa của từ access trong tiếng Anh
/ˈækˌsɛs/
- sự truy cập
Những từ liên quan với ACCESS
introduction, passage, route, course, door, connection, entry, avenue, admittance, road, ingress, path, entrée, approach cfdict.com Xem cfdict.com trên Facebook
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày
Học tiếng Anh theo chủ đề- Danh từ thông dụng trong tiếng Anh
- Động từ thông dụng trong tiếng Anh
- Tính từ thông dụng trong tiếng Anh
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng tại rạp chiếu phim
- Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu về sở thích của bản thân
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề máy tính & mạng internet
- Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thức uống
- Ngữ pháp, cách dùng câu điều kiện - Conditional sentences
- Have To vs Must trong tiếng Anh
- Simple present tense - Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
- Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh – Present Continuous
- Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh - The past simple tense
- Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh - The past continuous tense
- Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh - Present perfect tense
- Những cách chúc cuối tuần bằng tiếng Anh
- Đặt câu hỏi với When trong tiếng Anh
- Cách đặt câu hỏi với What trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Cách đặt câu hỏi với Where trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Cách đặt câu hỏi với Who trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Đoạn hội thoại tiếng Anh tại ngân hàng
- English Japanese conversation at the bank
- Japanese English conversation at the airport
- Đoạn hội thoại tiếng Anh tại sân bay hay sử dụng
- Mẫu câu tiếng Nhật thường gặp trong giao tiếp hằng ngày
- Những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản
- Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại rạp chiếu phim
- Talking about the weather in Japanese
- Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại ngân hàng
- Làm sao để nói tiếng anh lưu loát?
- Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả
- 12 cách nói Tuyệt Vời hay sử dụng trong tiếng Anh
- 50+ Hội thoại Tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày
- 30 đoạn hội thoại ngắn giữa bố mẹ và trẻ bằng tiếng Anh
Từ khóa » đặt Câu Với Access
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Access" - HiNative
-
ACCESS | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Access Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Access đi Với Giới Từ Gì? Access Tiếng Anh Là Gì?
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'access Permissions' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'access' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
TO HAVE ACCESS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Access đi Với Giới Từ Gì? Access Tiếng Anh Là Gì? - Tin Công Chức
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'access' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Access đi Với Giới Từ Gì - Toploigiai
-
Đồng Nghĩa Trái Nghĩa Với Từ Access Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Nghĩa Của Từ Access - Từ điển Anh - Việt
-
Access Point Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Access Point Trong Câu Tiếng ...
-
Freer Access: Bản Dịch Tiếng Việt, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa ...