Access Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
đường vào, cơn, cửa vào là các bản dịch hàng đầu của "access" thành Tiếng Việt.
access verb noun ngữ pháp(uncountable) A way or means of approaching or entering; an entrance; a passage. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm accessTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
đường vào
The village is easy of access.
Đường vào làng dễ đi.
GlosbeMT_RnD -
cơn
While it's true that many who died in Katrina did not have access to transportation,
Trong khi đúng là có nhiều người chết trong cơn bão Katrina vì không có phương tiện giao thông,
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
cửa vào
But the access point is 47 clicks away.
Nhưng cửa vào còn cách 47 điểm nữa.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- lối vào
- quyền lui tới
- quyền đến gần
- sự cho vào
- sự dâng lên
- sự lui tới
- sự thâm nhập
- sự thêm vào
- sự tiếp cận
- sự truy cập
- sự tăng lên
- sự đến gần
- tìm vào
- tồn thủ
- tiếp cận
- truy nhập
- được phép vào
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " access " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Access + Thêm bản dịch Thêm"Access" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Access trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Thêm ví dụ ThêmBản dịch "access" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đặt Câu Với Access
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Access" - HiNative
-
ACCESS | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Access đi Với Giới Từ Gì? Access Tiếng Anh Là Gì?
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'access Permissions' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'access' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
TO HAVE ACCESS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Access đi Với Giới Từ Gì? Access Tiếng Anh Là Gì? - Tin Công Chức
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'access' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Access đi Với Giới Từ Gì - Toploigiai
-
Đồng Nghĩa Trái Nghĩa Với Từ Access Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Nghĩa Của Từ Access - Từ điển Anh - Việt
-
Access Point Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Access Point Trong Câu Tiếng ...
-
Freer Access: Bản Dịch Tiếng Việt, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa ...
-
ACCESS | Nghĩa Của Từ Access - Từ điển Anh Việt