Acquaintances Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ acquaintances tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm acquaintances tiếng Anh acquaintances (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ acquaintances

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

acquaintances tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ acquaintances trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ acquaintances tiếng Anh nghĩa là gì.

acquaintance /ə'kweintəns/* danh từ- sự biết, sự hiểu biết=to have a good acquaintance with Vietnam+ hiểu biết rất rõ về Việt Nam=to have an intimate acquaintance with a subject+ hiểu biết tường tận một vấn đề- sự quen, sự quen biết=to make acquaintance with somebody; to make someone's acquaintance+ làm quen với ai- ((thường) số nhiều) người quen=an old acquaintance+ một người quen cũ=a man of many acquaintances+ một người quen biết nhiều!bowing (nodding) aquaintance- người quen sơ sơ!to drop an aquaintance- bỏ rơi một người quen, lờ một người quen!to scrape acquaintance with somebody- cố làm quen bằng được với ai!speaking acquaintance- (xem) speaking!to strike up an aquaintance- (xem) strike

Thuật ngữ liên quan tới acquaintances

  • sword-lily tiếng Anh là gì?
  • foretop tiếng Anh là gì?
  • soft-fruited tiếng Anh là gì?
  • fosterlings tiếng Anh là gì?
  • bused tiếng Anh là gì?
  • unnervingly tiếng Anh là gì?
  • clampshell tiếng Anh là gì?
  • Tradable tiếng Anh là gì?
  • river-driver tiếng Anh là gì?
  • glucinium tiếng Anh là gì?
  • undernourished tiếng Anh là gì?
  • scaredy-cat tiếng Anh là gì?
  • hawk-eyed tiếng Anh là gì?
  • crucifixions tiếng Anh là gì?
  • unanimously tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của acquaintances trong tiếng Anh

acquaintances có nghĩa là: acquaintance /ə'kweintəns/* danh từ- sự biết, sự hiểu biết=to have a good acquaintance with Vietnam+ hiểu biết rất rõ về Việt Nam=to have an intimate acquaintance with a subject+ hiểu biết tường tận một vấn đề- sự quen, sự quen biết=to make acquaintance with somebody; to make someone's acquaintance+ làm quen với ai- ((thường) số nhiều) người quen=an old acquaintance+ một người quen cũ=a man of many acquaintances+ một người quen biết nhiều!bowing (nodding) aquaintance- người quen sơ sơ!to drop an aquaintance- bỏ rơi một người quen, lờ một người quen!to scrape acquaintance with somebody- cố làm quen bằng được với ai!speaking acquaintance- (xem) speaking!to strike up an aquaintance- (xem) strike

Đây là cách dùng acquaintances tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ acquaintances tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

acquaintance /ə'kweintəns/* danh từ- sự biết tiếng Anh là gì? sự hiểu biết=to have a good acquaintance with Vietnam+ hiểu biết rất rõ về Việt Nam=to have an intimate acquaintance with a subject+ hiểu biết tường tận một vấn đề- sự quen tiếng Anh là gì? sự quen biết=to make acquaintance with somebody tiếng Anh là gì? to make someone's acquaintance+ làm quen với ai- ((thường) số nhiều) người quen=an old acquaintance+ một người quen cũ=a man of many acquaintances+ một người quen biết nhiều!bowing (nodding) aquaintance- người quen sơ sơ!to drop an aquaintance- bỏ rơi một người quen tiếng Anh là gì? lờ một người quen!to scrape acquaintance with somebody- cố làm quen bằng được với ai!speaking acquaintance- (xem) speaking!to strike up an aquaintance- (xem) strike

Từ khóa » Sự Quen Biết Tiếng Anh Là Gì