Nghĩa Của Từ Knowledge - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /'nɒliʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự biết
    to have no knowledge of không biết về to my knowledge theo tôi biết it came to my knowledge that tôi được biết rằng without my knowledge tôi không hay biết not to my knowledge theo tôi biết thì không
    Sự nhận biết, sự nhận ra
    he has grown out of all knowledge nó lớn quá không nhận ra được nữa
    Sự quen biết
    my knowledge of Mr. B is slight tôi chỉ quen sơ sơ ông B
    Sự hiểu biết, tri thức, kiến thức; học thức
    to have a good knowledge of English giỏi tiếng Anh wide knowledge kiến thức rộng in every branch of knowledge trong mọi lĩnh vực tri thức knowledge is power tri thức là sức mạnh
    Tin, tin tức
    the knowledge of victory soon spread tin chiến thắng lan truyền thật nhanh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự hiểu biết

    Xây dựng

    kiến thức
    common knowledge kiến thức chung knowledge-based system hệ căn cứ kiến thức qualifying standard of technical knowledge tiêu chuẩn về kiến thức kỹ thuật

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    ability , accomplishments , acquaintance , apprehension , attainments , awareness , cognition , comprehension , consciousness , dirt * , discernment , doctrine , dogma , dope * , education , enlightenment , erudition , expertise , facts , familiarity , goods * , grasp , inside story , insight , instruction , intelligence , judgment , know-how * , learning , light * , lore , observation , philosophy , picture , power * , principles , proficiency , recognition , scholarship , schooling , science , scoop * , substance , theory , tuition , wisdom , information , data , fact , anschauung , apperception , clairvoyance , cognizance , culture , encyclopedism , experience , humanism , inkling , intuition , ken , know-how , omniscience , omniscience (universal knowledge) , pansophism , pedantry , perception , polymathy , prescience(foreknowledge) , profundity , rationalism , revelation , sagacity , savoir-faire , savoir faire , technique , understanding , virtuosity

    Từ trái nghĩa

    noun
    ignorance , dilettanteism pedantry , inerudition , sciolism , unfamiliarity Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Knowledge »

    tác giả

    Milu1234, Admin, 20080501, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Sự Quen Biết Tiếng Anh Là Gì