QUEN BIẾT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
QUEN BIẾT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từĐộng từquen biếtget to knowtìm hiểunhận biếtlàm quenbiết đượchiểu đượcquen biếtphải biếthiểu rõhãy hiểuhãy biếtacquaintancengười quenquenquen biếtngười bạnfamiliarquen thuộcbiếtthân thuộcthân quenquen quenđã quenthạoacquaintedlàm quenused to knowsử dụng để biếtfamiliaritysự quen thuộcquensự hiểu biếtsự thân mậtsự thân thuộcsự thân quensựbiếthiểuthânwell-knownnổi tiếngbiết đếnđã biếtgot to knowtìm hiểunhận biếtlàm quenbiết đượchiểu đượcquen biếtphải biếthiểu rõhãy hiểuhãy biếtgetting to knowtìm hiểunhận biếtlàm quenbiết đượchiểu đượcquen biếtphải biếthiểu rõhãy hiểuhãy biếtacquaintancesngười quenquenquen biếtngười bạngotten to knowtìm hiểunhận biếtlàm quenbiết đượchiểu đượcquen biếtphải biếthiểu rõhãy hiểuhãy biết
Ví dụ về việc sử dụng Quen biết trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
người quen biếtacquaintancesacquaintancequen biết nhauget to know each othertôi quen biếti am acquaintedi knowi got to knowi became acquaintedi used to knowđược quen biếtgetting to knowto be acquaintedTừng chữ dịch
quenđộng từknowgetquentính từfamiliarquendanh từacquaintancefamiliaritybiếtđộng từknowtellunderstandlearnbiếtbe aware STừ đồng nghĩa của Quen biết
làm quen quen thuộc tìm hiểu nhận biết người quen thân thuộc thân quen quen quen biết được familiar hiểu được đã quen phải biết quenquen biết nhauTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh quen biết English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Quen Biết Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Quen Biết Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Quen Biết Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Quen Biết Bằng Tiếng Anh
-
Acquaintances Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Acquaintance - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Knowledge - Từ điển Anh - Việt
-
Translation In English - HIỂU BIẾT
-
Từ điển Việt Nhật - Từ Sự Quen Biết Dịch Là Gì
-
SỰ QUEN THUỘC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
20 Thành Ngữ Tiếng Anh Bạn Cần Biết ‹ GO Blog - EF Education First
-
Quen Biết | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Tiếng Anh Giao Tiếp: Đề Nghị Sự Giúp đỡ - Pasal