Adhesion Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "adhesion" thành Tiếng Việt

hút, kết dính, sự bám chặt vào là các bản dịch hàng đầu của "adhesion" thành Tiếng Việt.

adhesion noun ngữ pháp

The ability of a substance to stick to an unlike substance. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • hút

    verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • kết dính

    British scientists too are conducting research on one of these adhesive proteins.

    Các nhà khoa học ở Anh cũng đang nghiên cứu một trong các loại prô-tê-in kết dính này.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • sự bám chặt vào

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • sự dính chặt vào
    • sự gia nhập
    • sự giữ vững
    • sự tham gia
    • sự trung thành với
    • sự tán đồng
    • sự đồng ý
    • tham gia
    • sự dính
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " adhesion " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "adhesion" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • adhesiveness dính dính
  • adhesive tape Băng dính · băng dán · băng dính · băng keo
  • adhesive bandage Băng keo cá nhân
  • adhesive Keo · bám chắc · chất dán · chất dính · dính · hồ dán · keo · kết dính
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "adhesion" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Bám Dính Tiếng Anh Là Gì