Từ điển Việt Anh "bám Dính" - Là Gì?
Từ điển Việt Anh"bám dính" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
bám dính
additive |
adhere |
adherence |
adhesion |
adhesive |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
bám dính
sự gắn các bề mặt khác nhau hoặc giống nhau bằng lực bề mặt, có thể là lực phân tử, lực hoá trị hoặc cả hai.
Từ khóa » Bám Dính Tiếng Anh Là Gì
-
"bám Dính" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"độ Bám Dính" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Adhesion - Từ điển Anh - Việt
-
BÁM DÍNH TRÊN BỀ MẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
MỨC ĐỘ BÁM DÍNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Adherence Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
độ Dính Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Adhesion Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
DÍNH VÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bám Dính Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
CAM định Nghĩa: Tế Bào Bám Dính Phân Tử - Cell Adhesion Molecule
-
Adhesive Strength Là Gì, Nghĩa Của Từ Adhesive Strength | Từ điển Anh