BÁM DÍNH TRÊN BỀ MẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
BÁM DÍNH TRÊN BỀ MẶT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bám dính trên bề mặtadhesion to surfacebám dính trên bề mặt
Ví dụ về việc sử dụng Bám dính trên bề mặt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
bámcling tostick toattach tobámđộng từholdbámdanh từgripdínhđộng từstickgetdínhdanh từadhesivestickinessdínhtính từtackytrêngiới từoninoveraboveacrossbềdanh từsurfacebreadthappearancebềtính từsuperiormặtdanh từfacesidesurface bám sátbám sát nóTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bám dính trên bề mặt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bám Dính Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "bám Dính" - Là Gì?
-
"bám Dính" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"độ Bám Dính" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Adhesion - Từ điển Anh - Việt
-
MỨC ĐỘ BÁM DÍNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Adherence Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
độ Dính Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Adhesion Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
DÍNH VÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bám Dính Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
CAM định Nghĩa: Tế Bào Bám Dính Phân Tử - Cell Adhesion Molecule
-
Adhesive Strength Là Gì, Nghĩa Của Từ Adhesive Strength | Từ điển Anh