"aeon" Là Gì? Nghĩa Của Từ Aeon Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"aeon" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

aeon

aeon /'i:ən/ (eon) /'i:ən/
  • danh từ
    • thời đại, niên kỷ
    • sự vĩnh viễn; khoảng thời gian vô tận
niên kỷ
Lĩnh vực: cơ khí & công trình
niên đại

['i:ən]

  • danh từ

    othời đại, niên kỷ

    Xem thêm: eon, eon, eon

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    aeon

    Từ điển WordNet

      n.

    • (Gnosticism) a divine power or nature emanating from the Supreme Being and playing various roles in the operation of the universe; eon
    • the longest division of geological time; eon
    • an immeasurably long period of time; eon

      oh, that happened eons ago

    English Synonym and Antonym Dictionary

    aeonssyn.: eon
  • Từ khóa » Phát âm Từ Aeon