Affection Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
tình cảm, tình yêu, affection towards khuynh hướng là các bản dịch hàng đầu của "affection" thành Tiếng Việt.
affection verb noun ngữ phápThe act of affecting or acting upon; the state of being affected. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm affectionTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
tình cảm
nounThey allowed their affections to get out of control.
Cả hai người để cho tình cảm của họ vượt ra khỏi vòng kiểm soát.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
tình yêu
nounWe spoke of the affection and respect which needed to return to their family.
Chúng tôi nói về tình yêu và lòng tôn trọng cần phải trở lại với gia đình họ.
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data -
affection towards khuynh hướng
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- bệnh hoạn
- bệnh tật
- cảm xúc
- lòng yêu thương
- lối sống
- sự yêu mến
- thiện ý
- thiện ý về
- thuộc tính
- trạng thái cơ thể
- tình yêu thương
- tính chất
- yêu mến
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " affection " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Affection + Thêm bản dịch Thêm"Affection" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Affection trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Hình ảnh có "affection"
Bản dịch "affection" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cách Dùng Affection
-
Ý Nghĩa Của Affection Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Affection" | HiNative
-
Phân Biệt Cách Dùng Affection, Affectation, Infection - Phú Ngọc Việt
-
Cách Dùng Danh Từ"affection"tiếng Anh - Noun - IELTSDANANG.VN
-
Affection - Wiktionary Tiếng Việt
-
Affection Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
AFFECTION - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Affection
-
Affection Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
SHOW AFFECTION Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Affection Tiếng Anh Là Gì? - Chick Golden - Hội Buôn Chuyện
-
Đặt Câu Với Từ "affection"
-
Nghĩa Của Từ Affection - Từ điển Anh - Việt
-
Phấn Mắt Revolution 15 ô Affection - Coco Shop