Nghĩa Của Từ Affection - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/ʌ.fɛk.ʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến
Tình cảm, cảm xúc
hope is one of the most powerful affections of mankind hy vọng là một trong những tình cảm mạnh mẽ nhất của con ngườiLòng yêu thương, sự yêu mến, tình cảm, thiện ý
to have an affection for children yêu trẻ to win someone's affection được ai thương yêuBệnh tật, bệnh hoạn
Affection towards khuynh hướng thiên về
Tính chất, thuộc tính
figure and weight are affections of bodies hình dạng và trọng lượng là thuộc tính của vật thểTrạng thái cơ thể (do bị một cái gì tác động vào...)
Lối sống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
amore , ardor , attachment , care , case * , closeness , concern , crush , desire , devotion , emotion , endearment , feeling , friendliness , friendship , good will , hankering * , heart , inclination , itch * , kindness , liking , love , passion , predilection , propensity , puppy love * , regard , sentiment , shine * , soft spot * , solicitude , tenderness , warmth , weakness * , yen * , fondness , loyalty , affectivity , ailment , esteem , fancy , malady , sickness , virtue , weaknessTừ trái nghĩa
noun
animosity , antipathy , dislike , enmity , hate , hatred , ill will Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Affection »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Cách Dùng Affection
-
Ý Nghĩa Của Affection Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Affection" | HiNative
-
Phân Biệt Cách Dùng Affection, Affectation, Infection - Phú Ngọc Việt
-
Cách Dùng Danh Từ"affection"tiếng Anh - Noun - IELTSDANANG.VN
-
Affection - Wiktionary Tiếng Việt
-
Affection Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
AFFECTION - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Affection
-
Affection Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Affection Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Glosbe
-
SHOW AFFECTION Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Affection Tiếng Anh Là Gì? - Chick Golden - Hội Buôn Chuyện
-
Đặt Câu Với Từ "affection"
-
Phấn Mắt Revolution 15 ô Affection - Coco Shop