SHOW AFFECTION Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SHOW AFFECTION Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ʃəʊ ə'fekʃn]show affection
[ʃəʊ ə'fekʃn] thể hiện tình cảm
show affectiondisplays of affectionexpress sentimentexpressing your affectionemotional expressionexpress emotionsshow feelingsexpress feelingstỏ tình thươngtỏ tình cảm
showing affection
{-}
Phong cách/chủ đề:
Đó là cách em thể hiện cảm tình.Show affection in the family.
Thể hiện tình cảm trong gia đình.Kissing is a way in which people show affection towards one another.
Hôn là một cách giúp con người thể hiện tình cảm với nhau.Show affection to your girlfriend.
Bày tỏ tình cảm với bạn gái.Spend quality time with your child every day and show affection.
Dành thời gian có giá trị với con mỗi ngày và bày tỏ tình thương. Mọi người cũng dịch toshowaffection
Cats show affection to you as an owner in many different ways.
Mèo bày tỏ tình cảm của họ với chủ của chúng theo rất nhiều cách khác nhau.Responding in strange manner when others show affection, anger or distress.
Phản ứng theo cách kỳ lạ khi người khác thể hiện tình cảm, sự tức giận hoặc đau khổ.As such, they show affection for the entity but refuse to touch it.
Do đó, họ thể hiện tình cảm và quan tâm tới thực thể nhưng từ chối chạm vào nó.A good boyfriend needs to know how to take care of and show affection to his lover.
Một người bạn trai tốt cần biết cách chăm sóc và thể hiện tình cảm với người yêu mình.In India you should not show affection in public because Indians think it is an insult.
Tại Ấn Độ bạn không nên thể hiện tình cảm nơi công cộng vì người Ấn cho rằng đó là một sự xúc phạm.Take note of the ways that your boyfriend responds to the different ways that you show affection.
Hãy lưu ý những cách mà bạn trai của bạn phản ứng với những cách khác nhau mà bạn hiển thị tình.Show affection- by showing that you are there to help people, you will build a bond faster.
Thể hiện tình cảm- bằng cách thể hiện rằng bạn đang giúp đỡ mọi người, bạn sẽ nhanh chóng có được sự gắn kết với họ.They are most likely to avoid negative interactions and show affection through other ways.
Trong khi phụ nữ lại có nhiều khả năng tránh những tương tác tiêu cực và thể hiện tình cảm theo những cách khác nhau.Show Affection: Children need the security that comes from knowing they are wanted, accepted and loved by their family.
Thể hiện tình thương yêu: Trẻ em cần có cảm giác an toàn khi biết rằng chúng được chấp nhận, chào đón, và yêu thương bởi gia đình.They protect you from strangers, greet you after a long and tiring day, and always show affection to you.
Chúng bảo vệ bạn khỏi người lạ, chào đón bạn sau một ngày dài mệt mỏi và luôn thể hiện tình cảm với bạn.When foods are used to reward kids and show affection, they may start using food to cope with stress or other emotions.
Khi thức ăn được dùng để thưởng cho trẻ và thể hiện tình cảm, trẻ có thể bắt đầu dùng thức ăn để đối phó với sự căng thẳng hay những cảm xúc khác.His Holiness explained that as human beings we are biologically equipped to feel and show affection.
Ngài giải thích rằng, con người chúng ta được trang bị về mặt sinh học để cảm nhận và thể hiện tình cảm.When foods are used to reward kids and show affection, they may start eating food as a way to deal with stress or other emotions.
Khi thực phẩm được sử dụng để thưởng cho trẻ em và thể hiện tình cảm, họ có thể bắt đầu sử dụng thực phẩm để đối phó với sự căng thẳng hay cảm xúc khác.He knows that you and the rest of the family care for him andare on his side, and he can show affection.
Bé biết rằng bạn và những người còn lại của gia đình sẽ chăm sóc và đứng về phía bé, vàbé có thể thể hiện tình cảm.The way you show affection to me is always very special, I very rarely say you love me but it made me feel a passionate love is always with me.
Cách em thể hiện tình cảm với tôi luôn rất đặc biệt, em rất ít khi nói em yêu tôi nhưng lại làm tôi cảm thấy có một tình yêu nồng nàn lúc nào cũng ở bên tôi.Women, on the other hand, are more likely to avoid negative interactions and show affection through other ways.
Trong khi phụ nữ lại có nhiều khả năng tránh những tương tác tiêu cực và thể hiện tình cảm theo những cách khác nhau.On the wedding day the bride's family, friends andrelatives will show affection by throwing different nasty things like dead fish, rotten eggs, spoiled food, curdled milk, sauces, flour, sausages and mud.
Vào ngày cưới, gia đình cô dâu, bạn bè vàngười thân sẽ thể hiện tình cảm bằng cách ném những thứ khó chịu khác nhau như cá chết, trứng thối, thức ăn hư hỏng, sữa đông, nước sốt, bột mì, xúc xích và bùn.With time, you will likely be rewarded by seeingyour child grow and learn and even show affection- in his or her own way.
Với thời gian, có thể sẽ được khen thưởng bằng cách nhìn thấy phát triển và học hỏi vàthậm chí thể hiện tình cảm- theo cách riêng của mình.He might not have paid in the currency that I would have liked or preferred, like hugging me orsaying how much he loved me, but he did show affection..
Có thể ông đã không trả tiền bằng loại tiền tệ mà tôi thích, hay muốn có, như là ôm lấy tôi và nói rằng ông yêu tôi biết bao nhiêu, nhưngông đã bày tỏ tình thương.If you kiss him while you chew your gum and he does not know, probably too excited when you show affection, he will have trouble swallowing the residue of such candy.
Nếu bạn hôn người ấy của mình trong khi bạn nhai kẹo cao su và người ấy không biết thì rất có thể trong khi quá hưng thể hiện tình cảm với bạn, người ấy sẽ gặp rắc rối vì nuốt phải bã của chiếc kẹo chẳng hạn.By identifying the language that fits your boyfriend, you will be better prepared to communicate effectively and show affection.[7.
Bằng cách xác định ngôn ngữ phù hợp với bạn trai của bạn, bạn sẽ có thể chuẩn bị sẵn sàng để giao tiếp một cách hiệu quả và thể hiện sự yêu thương.[ 6.According to the film's press notes,"He taught them how lions greet one another by gently butting heads and show affection by placing one's head under the other's chin.
Theo các thông cáo báo chí của bộ phim,' Anh ấy đã dạy họ cách sư tử chào nhau bằng cách nhẹ nhàng xoa đầu và thể hiện tình cảm bằng cách đặt đầu của chúng dưới cằm con khác.With time, you will likely be rewarded by seeing your child grow andlearn and even show affection- in his or her own way.
Theo thời gian, bạn sẽ dường như cảm thấy được tưởng thưởng bằng việc chứng kiến con mình lớn lên, học tập, vàthậm chí là thể hiện tình cảm theo cách riêng của trẻ.When we are born,we are like this little girl here, with no thought of‘us' and‘them', just ready to respond to any who smile and show affection, whatever their nationality, family or social background.
Khi chào đời, chúng ta giống như cô bé này ở đây, không hề có ý nghĩ về" chúng ta" và" bọn họ",chỉ sẵn sàng để đáp lại với bất cứ ai mỉm cười và thể hiện tình cảm với mình, bất kể quốc tịch, gia đình hay xã hội của họ.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 37, Thời gian: 0.1306 ![]()
![]()
![]()
show datashow here

Tiếng anh-Tiếng việt
show affection English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Show affection trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
to show affectionđể thể hiện tình cảmShow affection trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - mostrar afecto
Từng chữ dịch
showcho thấychương trìnhhiển thịthể hiệnshowdanh từshowaffectiontình cảmtình yêuyêu thươngtình thươngcảm xúcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cách Dùng Affection
-
Ý Nghĩa Của Affection Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Affection" | HiNative
-
Phân Biệt Cách Dùng Affection, Affectation, Infection - Phú Ngọc Việt
-
Cách Dùng Danh Từ"affection"tiếng Anh - Noun - IELTSDANANG.VN
-
Affection - Wiktionary Tiếng Việt
-
Affection Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
AFFECTION - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Affection
-
Affection Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Affection Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Glosbe
-
Affection Tiếng Anh Là Gì? - Chick Golden - Hội Buôn Chuyện
-
Đặt Câu Với Từ "affection"
-
Nghĩa Của Từ Affection - Từ điển Anh - Việt
-
Phấn Mắt Revolution 15 ô Affection - Coco Shop