Agony Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
agony
/'ægəni/
* danh từ
sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn cực đô (về thể xác)
to suffer agonies: chịu nỗi thống khổ
sự lo âu khắc khoải
cơn hấp hối
agony of death; death agony: cơn hấp hối
sự vật lộn
sự vui thích đến cực độ
to be in an agony of joy: vui sướng đến cực độ
agony column
(thông tục) mục rao việc riêng (trên báo)
agony in red
(đùa cợt) bộ quần áo đỏ choé
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
agony
* kỹ thuật
xây dựng:
thống khổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
agony
intense feelings of suffering; acute mental or physical pain
an agony of doubt
the torments of the damned
Synonyms: torment, torture
a state of acute pain
Synonyms: suffering, excruciation
![Học từ vựng tiếng anh: icon](/images/hoc-tu-vung-tieng-anh/hoc-tu-vung-tieng-anh-icon.png)
![Học từ vựng tiếng anh: tải trên google play](/images/google-play-download.png)
![Học từ vựng tiếng anh: qrcode google play](/images/hoc-tu-vung-tieng-anh/qrcode-google-play.png)
![Từ điển anh việt: icon](/images/tu-dien-anh-viet/tu-dien-anh-viet-icon.png)
![Từ điển anh việt: tải trên google play](/images/google-play-download.png)
![Từ điển anh việt: qrcode google play](/images/tu-dien-anh-viet/qrcode-google-play.png)
- agony
- agony aunt
- agony clot
- agony column
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Cách Dùng Agony
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Agony" | HiNative
-
Phân Biệt Cách Dùng Agony, Anxiety - Phú Ngọc Việt
-
Ý Nghĩa Của Agony Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Agony – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
AGONY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Agony - Wiktionary Tiếng Việt
-
Agony Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Agony/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Agony Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Agony
-
Agony: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Quá Tốn Kém Để Chế Tạo Legendary Blurred Agony Mạnh Nhất Pet ...
-
Agony Trên Steam
-
Agony: Lords Of Hell Trên Steam