AGONY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
- Ngôn ngữ
- en English
- vi Tiếng Việt
- tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
-
Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "agony" trong tiếng Việt
volume_upagony {danh}
VI- sự đau đớn
- sự khổ cực
- sự vui thích đến cực độ
death agony {danh}
VI- bắt chuồn chuồn
- sự vật vã trước khi lâm chung
- lúc hấp hối
Bản dịch
ENagony {danh từ}
volume_up agony (từ khác: pain) sự đau đớn {danh} agony sự khổ cực {danh} agony sự vui thích đến cực độ {danh} ENdeath agony {danh từ}
volume_up death agony bắt chuồn chuồn {danh} death agony sự vật vã trước khi lâm chung {danh} death agony lúc hấp hối {danh}Ví dụ về đơn ngữ
English Cách sử dụng "agony" trong một câu
more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
English Cách sử dụng "death agony" trong một câu
more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "agony":
agonyEnglish- excruciation
- suffering
- torment
- torture
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- B
- C
- D
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- V
- W
- X
- Y
- Z
- 0-9
- aggregate
- aggression
- aggressive
- aggressor
- agile
- agitate
- agitator
- agnail
- ago
- agonizing
- agony
- agree
- agree with sb
- agreeable
- agreeing with everyone
- agreement
- agricultural
- agricultural engineer
- agriculture
- agronomy
- ahead
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » Cách Dùng Agony
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Agony" | HiNative
-
Phân Biệt Cách Dùng Agony, Anxiety - Phú Ngọc Việt
-
Ý Nghĩa Của Agony Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Agony – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Agony - Wiktionary Tiếng Việt
-
Agony Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Agony/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Agony Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Agony
-
Agony Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Agony: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Quá Tốn Kém Để Chế Tạo Legendary Blurred Agony Mạnh Nhất Pet ...
-
Agony Trên Steam
-
Agony: Lords Of Hell Trên Steam