Agony
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- agony
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn cực đô (về thể xác)
- to suffer agonies chịu nỗi thống khổ
- sự lo âu khắc khoải
- cơn hấp hối
- agony of death; death agony cơn hấp hối
- sự vật lộn
- sự vui thích đến cực độ
- to be in an agony of joy vui sướng đến cực độ
- agony column
- (thông tục) mục rao việc riêng (trên báo)
- agony in red
- (đùa cợt) bộ quần áo đỏ choé
- Từ đồng nghĩa: suffering excruciation torment torture
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "agony": again agony akene akin agone
- Những từ có chứa "agony": agony death-agony
- Những từ có chứa "agony" in its definition in Vietnamese - English dictionary: rát ruột huyết lệ thống khổ hấp hối rứt ruột
Từ khóa » Cách Dùng Agony
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Agony" | HiNative
-
Phân Biệt Cách Dùng Agony, Anxiety - Phú Ngọc Việt
-
Ý Nghĩa Của Agony Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Agony – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
AGONY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Agony - Wiktionary Tiếng Việt
-
Agony Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Agony/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Agony Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Agony Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Agony: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Quá Tốn Kém Để Chế Tạo Legendary Blurred Agony Mạnh Nhất Pet ...
-
Agony Trên Steam
-
Agony: Lords Of Hell Trên Steam