Agony

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. agony
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
agony Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: agony Phát âm : /'ægəni/

+ danh từ

  • sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn cực đô (về thể xác)
    • to suffer agonies chịu nỗi thống khổ
  • sự lo âu khắc khoải
  • cơn hấp hối
    • agony of death; death agony cơn hấp hối
  • sự vật lộn
  • sự vui thích đến cực độ
    • to be in an agony of joy vui sướng đến cực độ
  • agony column
    • (thông tục) mục rao việc riêng (trên báo)
  • agony in red
    • (đùa cợt) bộ quần áo đỏ choé
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  suffering excruciation torment torture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "agony"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "agony" again agony akene akin agone
  • Những từ có chứa "agony" agony death-agony
  • Những từ có chứa "agony" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  rát ruột huyết lệ thống khổ hấp hối rứt ruột
Lượt xem: 646 Từ vừa tra + agony : sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn cực đô (về thể xác)to suffer agonies chịu nỗi thống khổ

Từ khóa » Cách Dùng Agony