Agony - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈæ.ɡə.ni/
![]() | [ˈæ.ɡə.ni] |
Danh từ[sửa]
agony /ˈæ.ɡə.ni/
- Sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn cực độ (về thể xác), nhục hình. to suffer agonies — chịu nỗi thống khổ
- Sự lo âu khắc khoải.
- Cơn hấp hối. agony of death; death agony — cơn hấp hối
- Sự vật lộn.
- Sự vui thích đến cực độ. to be in an agony of joy — vui sướng đến cực độ
Thành ngữ[sửa]
- agony column:
- (Thông tục) Mục rao việc riêng (trên báo).
- agony in red:
- (Đùa cợt) Bộ quần áo đỏ choé.
Tham khảo[sửa]
- "agony", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn
Từ khóa » Cách Dùng Agony
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Agony" | HiNative
-
Phân Biệt Cách Dùng Agony, Anxiety - Phú Ngọc Việt
-
Ý Nghĩa Của Agony Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Agony – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
AGONY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Agony Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Agony/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Agony Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Agony
-
Agony Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Agony: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Quá Tốn Kém Để Chế Tạo Legendary Blurred Agony Mạnh Nhất Pet ...
-
Agony Trên Steam
-
Agony: Lords Of Hell Trên Steam