Alkali - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=alkali&oldid=2022709” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈæl.kə.ˌlɑɪ/
Danh từ
alkali /ˈæl.kə.ˌlɑɪ/
- (Hoá học) Chất kiềm.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đất muối.
- (Thương nghiệp) Xút bồ tạt, chất kiềm.
- (Định ngữ) Có chất kiềm. alkali earth — đất kiềm
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “alkali”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Chất Kiềm Tiếng Anh Là Gì
-
Chất Kiềm In English - Glosbe Dictionary
-
CHẤT KIỀM - Translation In English
-
Chất Kiềm – Wikipedia Tiếng Việt
-
CHẤT KIỀM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "chất Kiềm" - Là Gì?
-
"chất Kiềm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"chất Kiềm, Kiềm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Use Chất Kiềm In Vietnamese Sentence Patterns Has Been Translated ...
-
Nước ION Kiềm Là Gì? 3 Lợi ích Tuyệt Vời Với Sức Khỏe Con Người
-
Kiềm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ALKALI | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Chất Kiềm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số