Chất Kiềm In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "chất kiềm" into English
alkali is the translation of "chất kiềm" into English.
chất kiềm + Add translation Add chất kiềmVietnamese-English dictionary
-
alkali
noun GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "chất kiềm" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "chất kiềm" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chất Kiềm Tiếng Anh Là Gì
-
CHẤT KIỀM - Translation In English
-
Chất Kiềm – Wikipedia Tiếng Việt
-
CHẤT KIỀM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "chất Kiềm" - Là Gì?
-
"chất Kiềm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"chất Kiềm, Kiềm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Use Chất Kiềm In Vietnamese Sentence Patterns Has Been Translated ...
-
Nước ION Kiềm Là Gì? 3 Lợi ích Tuyệt Vời Với Sức Khỏe Con Người
-
Kiềm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ALKALI | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Alkali - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chất Kiềm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số