ám ảnh Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
haunt, obsess, besetting là các bản dịch hàng đầu của "ám ảnh" thành Tiếng Anh.
ám ảnh + Thêm bản dịch Thêm ám ảnhTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
haunt
verbLiệu anh có ám ảnh em như em đã từng ám ảnh anh?
Do I haunt your hours the way you haunted mine?
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
obsess
verbVà nỗi ám ảnh của ngươi với Raiden phải dừng lại ở đây.
And this obsession of yours with Raiden will cease immediately.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
besetting
noun verb2 Đau khổ và tai họa luôn ám ảnh loài người thật sự gây chán nản.
2 The suffering and calamities besetting mankind are truly disheartening.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- consuming
- ghost
- haunting worry
- obsession
- obsessive
- possess
- preoccupy
- prey
- run
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ám ảnh " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "ám ảnh" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Từ ám ảnh
-
Bị ám ảnh - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : ám ảnh | Vietnamese Translation
-
ám ảnh - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của "nỗi ám ảnh" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
ám ảnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Ám Ảnh" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Rối Loạn ám ảnh Nghi Thức (OCD) - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ám ảnh' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
ANH BỊ ÁM ẢNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Virus: Nỗi ám ảnh Của Nhân Loại Cả Quá Khứ, Hiện Tại Và Tương Lai
-
Rối Loạn ám ảnh Cưỡng Chế (OCD) Và Các Rối Loạn Liên Quan ở Trẻ ...
-
Nỗi ám ảnh Của Người Trung Quốc Về Những Con Số - BBC
-
Ám ảnh Sợ Hãi: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn đoán Và điều Trị