ám ảnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
ám ảnh
to obsess; to haunt; to beset
điều đó đã trở thành một nỗi ám ảnh it became an obsession
nỗi lo âu ngày đêm ám ảnh day and night haunted by anxieties
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ám ảnh
* verb
To obsess, to haunt
nỗi lo âu ngày đêm ám ảnh: day and night haunted by anxieties
* noun
Haunting worry, obsession
Từ điển Việt Anh - VNE.
ám ảnh
to obsess, possess, haunt, be possessed; obsession



Từ liên quan- ám
- ám dụ
- ám kế
- ám số
- ám tả
- ám tự
- ám chỉ
- ám hại
- ám hối
- ám lực
- ám ngữ
- ám quẻ
- ám sát
- ám thị
- ám trợ
- ám độn
- ám ảnh
- ám chúa
- ám danh
- ám hiệu
- ám khói
- ám luật
- ám lệnh
- ám lịnh
- ám muội
- ám ngục
- ám phổi
- ám tiêu
- ám tàng
- ám điểm
- ám nghĩa
- ám thính
- ám ảnh sợ
- ám hiệu mã
- ám thị tính
- ám tự morse
- ám chỉ cá nhân
- ám hiệu bản đồ
- ám hiệu thường
- ám tiêu san hô
- ám ảnh tâm trí
- ám hiệu kế toán
- ám luật lược văn
- ám ảnh sợ bệnh dại
- ám hiệu cho đồng bọn
- ám hiệu tọa độ bản đồ
- ám hiệu điều khiển tác xạ
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dịch Từ ám ảnh
-
ám ảnh Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Bị ám ảnh - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : ám ảnh | Vietnamese Translation
-
ám ảnh - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của "nỗi ám ảnh" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
"Ám Ảnh" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Rối Loạn ám ảnh Nghi Thức (OCD) - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ám ảnh' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
ANH BỊ ÁM ẢNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Virus: Nỗi ám ảnh Của Nhân Loại Cả Quá Khứ, Hiện Tại Và Tương Lai
-
Rối Loạn ám ảnh Cưỡng Chế (OCD) Và Các Rối Loạn Liên Quan ở Trẻ ...
-
Nỗi ám ảnh Của Người Trung Quốc Về Những Con Số - BBC
-
Ám ảnh Sợ Hãi: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn đoán Và điều Trị