Âm đôi Môi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "Âm đôi môi" thành Tiếng Anh
bilabial consonant là bản dịch của "Âm đôi môi" thành Tiếng Anh.
Âm đôi môi + Thêm bản dịch Thêm Âm đôi môiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
bilabial consonant
consonant articulated with both lips
wikidata
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " Âm đôi môi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "Âm đôi môi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đôi Môi Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì
-
đôi Môi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐÔI MÔI LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐÔI MÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đôi Môi' Trong Từ điển Lạc Việt
-
đổi Mới«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đôi Môi' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
ĐỔI MỚI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đồi Mồi: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách Điều Trị Hiệu Quả Hiện ...
-
Đồi Mồi: 6 Nguyên Nhân & 6 Cách điều Trị Hiệu Quả Nhất
-
Top 18 Cái Môi Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đôi Môi Hình Trái Tim Anh Làm Thế Nào để Nói - Tôi Yêu Bản Dịch
-
Nghĩa Của Từ : Lip | Vietnamese Translation