ĐÔI MÔI LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐÔI MÔI LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đôi môi là
lips arelips is
{-}
Phong cách/chủ đề:
And on the lips is not felt.Vì đôi môi là thứ duy nhất ta chạm tới.
For lips are the only things that touch.Một cách khác để thu hút sự chú ý cho đôi môi là dùng ngón tay hoặc mẩu thức ăn nào đó chạm vào môi..
Another way to draw attention to your lips is to touch them with your fingers or with something edible.Đôi môi là không trong tình trạng hoàn hảo( không lột).
Lips is not in the perfect condition(not peeling).Và để rửa nó sau này dụng cá nhân tôikhông thể lạ màu hồng của đôi môi là một ngày khác cho chắc chắn.
And to wash it after this application, I personally can't,strange pink hue of the lips is another day for sure.Yuri nghĩ đôi môi là điểm quyến rũ của mình.
Yuri thinks her lips are her charm point.Tuy nhiên, nếu bạn quyết định làm cho đôi môi của bạn trông lớn hơn,đi ra ngoài đề cương tự nhiên của bạn đôi môi là một sai lầm.
However, if you decide to make your lips bigger,getting out of the natural outline of your lips is a mistake.Sau cặp mắt, đôi môi là phần đắt giá nhất trên gương mặt.
After the eyes, lips represent the most expressive element of the face.Nhờ một bàn chải thuận tiện- bôi với một mỏng đầu áp dụng một cáchdễ dàng, được tạo ra đường viền, và hình dáng của đôi môi là theo ý của chủ sở hữu.
Thanks to a convenient brush-applicator with a thin tip that applies easily,is creating the contours and shape of the lips is at the discretion of the owner.Nói chung đôi môi là tất cả những gì có thể nhìn thấy ở điểm này.
Generally the lips are all that can be seen at this point.Các nhà khoa học và nhân tướng học cho rằng đôi môi là một trong số những đặc điểm quan trọng nhất cần chú ý khi nhận diện tính cách của con người.
Scientists and physiognomists believe the lips are one of the most important things to look for when trying to determine a person's character.Đôi môi là phần nhạy cảm nhất của toàn bộ cơ thể và bàn tay của bé thường được đặt lên trên nó.
The lips are the most sensitive part of the entire body and your baby's hands are often held up toward them.Các nhà nhân tướng học cho rằng đôi môi là một trong những đặc điểm quan trọng để xác định tính cách của một người.
Researchers tell that lips are one of the most important features while determining a person's personality.Đôi môi là một trong những nét hấp dẫn nhất của khuôn mặt và tất cả chúng ta đều muốn giữ cho môi luôn tươi mọng.
Lips are one of the most attractive facial features and all of us would love to keep it rosy all the time.Trên khuôn mặt người phụ nữ, đôi môi là điểm nhấn thể hiện được sự gợi cảm, quyến rũ và thu hút nhất đối với người đối diện.
On the woman's face, the lips are a highlight to show the glamor, sexy and most attractive to the opposite.Đôi môi là mục tiêu, nếu bạn hôn lên cằm, đền, mũi hoặc trán, bạn trai hay bạn gái của bạn sẽ nghĩ bạn điên nếu bạn không đánh trúng mục tiêu của bạn là đôi môi..
The lips are the target, if you kiss on the chin, temple, nose, or forehead, your boyfriend or girlfriend will think you are crazy if you don't hit your target which is the lips..Lý do duy nhất tại sao họ khéo léo tránh đôi môi là do sự hạn chế chống lại tiếp xúc trực tiếp lênmôi trước khi đi tu của hôn nhân.
The only reason why they deftly avoided the lips was due to the restriction against direct contact on the lips before taking the vows of marriage.Việc chăm sóc đôi môi là điều cần thiết nếu bạn không muốn bị tổn thương khó chịu và đau đớn.
The care of the lips is essential if you wish not to suffer from unpleasant and painful lesions.Đôi môi ta là để cuốn cậu.
The lips are up to you.Tôi nghĩ rằng đôi môi lớn là tuyệt vời.
I think that pretty lips are great.Đó không phải là đôi môi tôi hôn bạn, mà là tâm hồn tôi.
It was not my lips you kissed, but my soul.Đó không phải là đôi môi tôi hôn bạn, mà là tâm hồn tôi.
It's not my lips that you kissed, but my soul.Thứ đã khóa đôi môi của tôi là….
The thing that is blocking my lips is--.Từng lời từ đôi môi em đều là lời hát.
Every word from your lips is a lullaby.Vào mùa đông, đôi môi phần lớn là nạn nhân.
In winter, the lips are mostly victims.Thật trẻ con, nhưng tôi thích cái ý nghĩ rằng đôi môi anh là điều cuối cùng tôi có thể cảm nhận.
It was childish, but I liked the idea that his lips would be the last good thing I would feel.Đôi mắt sâu, mũi nhọn và đôi môi đẹp là những đặc điểm sắc nét nhất xác định tính cách nóng bỏng của Chloe.
Deep eyes, sharp nose, and beautiful lips are the sharpest features that define Chloe's hot personality.Đó không phải là đôi môi tôi hôn bạn, mà là tâm hồn tôi.
It was not my lips you kissed, but rather my spirit.Nghĩa là khi đôi môi chu ra và áp vào cái gì đó,đôi khi là đôi môi khác, đôi..
It is what happens when lips are puckered and pressed against something, sometimes other lips, sometimes a cheek, sometimes something else.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0175 ![]()
đôi môi emđôi môi sẽ

Tiếng việt-Tiếng anh
đôi môi là English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Đôi môi là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đôitính từdoubleđôitrạng từsometimesđôidanh từtwinpaircouplemôidanh từlipenvironmentmouthlipsmôiđộng từsettinglàđộng từislàgiới từasTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » đôi Môi Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì
-
đôi Môi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐÔI MÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đôi Môi' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Âm đôi Môi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
đổi Mới«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đôi Môi' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
ĐỔI MỚI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đồi Mồi: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách Điều Trị Hiệu Quả Hiện ...
-
Đồi Mồi: 6 Nguyên Nhân & 6 Cách điều Trị Hiệu Quả Nhất
-
Top 18 Cái Môi Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đôi Môi Hình Trái Tim Anh Làm Thế Nào để Nói - Tôi Yêu Bản Dịch
-
Nghĩa Của Từ : Lip | Vietnamese Translation