Âm Nhạc - Tiếng Anh - Speak Languages

Speak Languages

Tiếng Anh

Trang chủ Câu Từ vựng
Từ vựng tiếng Anh
Trang 41 trên 65
➔ Thể thao và trò chơi Nhạc cụ ➔
Âm nhạc

Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến âm nhạc, trong đó có tên của các dòng nhạc khác nhau.

Thuật ngữ âm nhạc

beat nhịp trống
harmony hòa âm
lyrics lời bài hát
melody hoặc tune giai điệu
note nốt nhạc
rhythm nhịp điệu
scale gam
solo solo/đơn ca
duet biểu diễn đôi/song ca
in tune đúng tông
out of tune lệch tông

Thiệt bị phát nhạc

amp (viết tắt của amplifier) bộ khuếch đại âm thanh
CD CD
CD player máy chạy CD
headphones tai nghe
hi-fi hoặc hi-fi system hi-fi
instrument nhạc cụ
mic (viết tắt của microphone) micrô
MP3 player máy phát nhạc MP3
music stand giá để bản nhạc
record player máy thu âm
speakers loa
stereo hoặc stereo system dàn âm thanh nổi

Dòng nhạc

blues nhạc blue
classical nhạc cổ điển
country nhạc đồng quê
dance nhạc nhảy
easy listening nhạc dễ nghe
electronic nhạc điện tử
folk nhạc dân ca
heavy metal nhạc rock mạnh
hip hop nhạc hip hop
jazz nhạc jazz
Latin nhạc Latin
opera nhạc opera
pop nhạc pop
rap nhạc rap
reggae nhạc reggae
rock nhạc rock
techno nhạc khiêu vũ

Nhóm chơi nhạc

band ban nhạc
brass band ban nhạc kèn đồng
choir đội hợp xướng
concert band ban nhạc biểu diễn trong buổi hòa nhạc
jazz band ban nhạc jazz
orchestra dàn nhạc giao hưởng
pop group nhóm nhạc pop
rock band ban nhạc rock
string quartet nhóm nhạc tứ tấu đàn dây
Từ vựng tiếng Anh
Trang 41 trên 65
➔ Thể thao và trò chơi Nhạc cụ ➔

Nhạc công

composer nhà soạn nhạc
musician nhạc công
performer nghệ sĩ biểu diễn
bassist hoặc bass player người chơi guitar bass
cellist người chơi vi-ô-lông xen
conductor người chỉ huy dàn nhạc
DJ DJ/nguời phối nhạc
drummer người chơi trống
flautist người thổi sáo
guitarist người chơi guitar
keyboard player người chơi keyboard
organist người chơi đàn organ
pianist người chơi piano/nghệ sĩ dương cầm
pop star ngôi sao nhạc pop
rapper nguời hát rap
saxophonist người thổi kèn saxophone
trumpeter người thổi kèn trumpet
trombonist người thổi kèn hai ống
violinist người chơi vi-ô-lông
singer ca sĩ
alto giọng nữ cao
soprano giọng nữ trầm
bass giọng nam trầm
tenor giọng nam cao
baritone giọng nam trung

Âm luợng

loud to
quiet yên lặng
soft nhỏ

Các từ hữu ích khác

to listen to music nghe nhạc
to play an instrument chơi nhạc cụ
to record thu âm
to sing hát
audience khán giả
concert buổi hòa nhạc
hymn thánh ca
love song ca khúc trữ tình/tình ca
national anthem quốc ca
symphony nhạc giao hưởng
record đĩa nhạc
record label nhãn đĩa (nhãn tròn dán trên đĩa nhạc)
recording bản thu âm, sự thu âm
recording studio phòng thu
song bài hát
stage sân khấu
track track (bài, phần trong đĩa)
voice giọng hát
Từ vựng tiếng Anh
Trang 41 trên 65
➔ Thể thao và trò chơi Nhạc cụ ➔
sound

Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.

Ứng dụng di động

Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh

Get it on Google Play

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

Trở thành một người ủng hộ

© 2023 Speak Languages OÜ

Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi

  • Tiếng Việt
  • العربية
  • Български
  • Čeština
  • Dansk
  • Deutsch
  • Ελληνικά
  • English
  • Español
  • Eesti
  • فارسی
  • Suomi
  • Français
  • ગુજરાતી
  • हिन्दी
  • Hrvatski
  • Magyar
  • Bahasa Indonesia
  • Italiano
  • 日本語
  • 한국어
  • Lietuvių
  • Latviešu
  • Bahasa Melayu
  • Nederlands
  • Norsk
  • Polski
  • Português
  • Română
  • Русский
  • Slovenčina
  • Svenska
  • ภาษาไทย
  • Türkçe
  • Українська
  • Tiếng Việt
  • 中文

Từ khóa » Nốt Nhạc Theo Tiếng Anh