Nốt Nhạc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nốt nhạc" thành Tiếng Anh
musical note, note là các bản dịch hàng đầu của "nốt nhạc" thành Tiếng Anh.
nốt nhạc + Thêm bản dịch Thêm nốt nhạcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
musical note
nounChỉ có lời bài hát được viết; không có nốt nhạc kèm theo lời.
Only the lyrics were written; no musical notes accompanied the texts.
GlosbeMT_RnD -
note
nounsign used in musical notation, a pitched sound
Và cùng lúc đó, Christian sẽ chơi nốt nhạc này.
And at some point, Christian will introduce this note.
wikidata
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nốt nhạc " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nốt nhạc" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nốt Nhạc Theo Tiếng Anh
-
"Nốt Nhạc" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
NỐT NHẠC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bộ Thuật Ngữ âm Nhạc đầy đủ Nhất | Piano House
-
NHÓM THUẬT NGỮ CHỈ CAO ĐỘ (PITCH) - Website Nhạc Cổ Điển
-
Nốt Nhạc Tiếng Anh Là Gì - Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Âm Nhạc
-
Cách Dễ Nhớ Tên Chữ Cái Và Thứ Tự Các Nốt Nhạc
-
Nốt Nhạc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
174+ Từ Vựng Tiếng Anh Về âm Nhạc Phổ Biến Nhất
-
Nốt Nhạc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Nốt Nhạc Bằng Tiếng Anh
-
CPT Studio - MỘT SỐ THUẬT NGỮ ÂM NHẠC BẰNG TIẾNG ANH ...
-
Âm Nhạc - Tiếng Anh - Speak Languages
-
Nốt Nhạc Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ âm Nhạc