ăn Lót Dạ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ ăn lót dạ tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | ăn lót dạ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ăn lót dạ | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
ăn lót dạ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ăn lót dạ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ăn lót dạ tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - かんしょく - 「間食」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "ăn lót dạ" trong tiếng Nhật
- - cậu có thói quen ăn lót dạ hoa quả à?:あなたは間食に果物を食べる習慣があるのですか
- - nếu bây giờ em ăn lót dạ thì sẽ không thể thưởng thức bữa chính một cách ngon lành đâu:いま間食したら、せっかくの食事がおいしく食べられなくなるぞ
- - thường ăn lót dạ:間食が多い
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ăn lót dạ trong tiếng Nhật
* n - かんしょく - 「間食」Ví dụ cách sử dụng từ "ăn lót dạ" trong tiếng Nhật- cậu có thói quen ăn lót dạ hoa quả à?:あなたは間食に果物を食べる習慣があるのですか, - nếu bây giờ em ăn lót dạ thì sẽ không thể thưởng thức bữa chính một cách ngon lành đâu:いま間食したら、せっかくの食事がおいしく食べられなくなるぞ, - thường ăn lót dạ:間食が多い,
Đây là cách dùng ăn lót dạ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ăn lót dạ trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới ăn lót dạ
- kết quả tiếng Nhật là gì?
- cây lê tiếng Nhật là gì?
- đường xe chạy tiếng Nhật là gì?
- hiểm nghèo tiếng Nhật là gì?
- trung thu tiếng Nhật là gì?
- chụp hình tiếng Nhật là gì?
- đàn anh tiếng Nhật là gì?
- nước Etiopia tiếng Nhật là gì?
- soàn soạt tiếng Nhật là gì?
- bảo đảm tiếng Nhật là gì?
- cổng ra tiếng Nhật là gì?
- thu ảnh tiếng Nhật là gì?
- điện khí tiếng Nhật là gì?
- quái thú tiếng Nhật là gì?
- ngày xưa tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Từ ăn Lót Dạ
-
Lót Dạ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Lót Dạ - Từ điển Việt
-
'ăn Lót Dạ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ăn Lót Dạ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
ĂN LÓT DẠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "lót Dạ" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Trung "ăn Lót Dạ" - Là Gì?
-
Lót Dạ Nghĩa Là Gì?
-
'ăn Lót Dạ': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Lót Dạ
-
Từ Điển - Từ Lót Dạ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bữa ăn Lót Dạ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Người Dân Khắp Nơi Trên Thế Giới ăn Lót Dạ Món Gì Khi Chưa Tới Bữa?