Lót Dạ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lɔt˧˥ za̰ːʔ˨˩ | lɔ̰k˩˧ ja̰ː˨˨ | lɔk˧˥ jaː˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lɔt˩˩ ɟaː˨˨ | lɔt˩˩ ɟa̰ː˨˨ | lɔ̰t˩˧ ɟa̰ː˨˨ |
Động từ
[sửa]lót dạ
- Ăn tạm cho đỡ đói.
- Ăn buổi sáng sớm.
Dịch
[sửa]Đồng nghĩa
[sửa]- điểm tâm
Tham khảo
[sửa]- "lót dạ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Từ ăn Lót Dạ
-
Nghĩa Của Từ Lót Dạ - Từ điển Việt
-
'ăn Lót Dạ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ăn Lót Dạ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
ĂN LÓT DẠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "lót Dạ" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Trung "ăn Lót Dạ" - Là Gì?
-
Lót Dạ Nghĩa Là Gì?
-
'ăn Lót Dạ': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Lót Dạ
-
Từ Điển - Từ Lót Dạ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bữa ăn Lót Dạ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ăn Lót Dạ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Người Dân Khắp Nơi Trên Thế Giới ăn Lót Dạ Món Gì Khi Chưa Tới Bữa?