Từ điển Việt Trung "ăn Lót Dạ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"ăn lót dạ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
ăn lót dạ
打尖 | ||
點補; 墊補; 吃點心 | ||
ở đây có mấy cái bánh bích quy, ăn lót dạ trước đi. | ||
這裡有餅乾, 餓了可以先點補 點補。 | ||
anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn. | ||
你先吃點東西墊墊底兒, 等客人來齊了再吃。 | ||
墊底兒 | ||
點飢 |
Từ khóa » Từ ăn Lót Dạ
-
Lót Dạ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Lót Dạ - Từ điển Việt
-
'ăn Lót Dạ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ăn Lót Dạ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
ĂN LÓT DẠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "lót Dạ" - Là Gì?
-
Lót Dạ Nghĩa Là Gì?
-
'ăn Lót Dạ': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Lót Dạ
-
Từ Điển - Từ Lót Dạ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bữa ăn Lót Dạ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ăn Lót Dạ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Người Dân Khắp Nơi Trên Thế Giới ăn Lót Dạ Món Gì Khi Chưa Tới Bữa?